Share ngay! 100 CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN để bạn tự tin "tỏa sáng"
Muốn đạt được trình độ nói tiếng anh như người bản địa thì phải bắt đầu từ những CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN. Làm thế nào để ngắn gọn mà vẫn đủ ý? Bạn hãy thử học 100 câu tiếng anh giao tiếp cơ bản dưới đây trong vòng 4 ngày xem hiệu quả như thế nào nhé!
Ngày thứ nhất - 25 câu giao tiếp tiếng anh cơ bản hàng ngày
- What's up? - Có chuyện gì vậy?
- I can't say for sure. - Tôi không chắc đâu nhé.
- You better believe it! - Chắc chắn mà.
- In the nick of time. - Thật là đúng lúc đấy.
- Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
- Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường cho tôi.
- So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau lần nữa?
- I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- Absolutely! - Chắc chắn rồi
- Of course! - Dĩ nhiên rồi
- You better believe it! - Chắc chắn mà
- I guess so - Tôi đoán vậy
- Definitely! - Quá đúng luôn!
- How come? - Làm thế nào thế?
- I can't say for sure. - Tôi không nói chắc đâu nhé
- Is that so? - Vậy ấy hả?
- Got a minute? - Có rảnh không?
- I was just daydreaming. - Tôi hơi đãng trí 1 chút thôi
- I was just thinking. - Tôi đang nghĩ linh tinh ấy mà
- You're a life saver. - Bạn là vị cứu tinh của tôi!
- Say cheese! - Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
- Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
- Go for it! - Cứ liều thử đi.
- Speak up! - Hãy nói lớn lên.
- I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
Ngày thứ hai - 25 câu giao tiếp tiếng anh cơ bản xã giao
- How cute! - Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
- Be good! - Ngoan nhé! (Nói với trẻ con)
- Bottom up! - Xin mời cạn chén! 100% nào!
- Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhé!
- Good job! = Well done! - Làm tốt lắm!
- Just for fun! - Cho vui thôi
- Try your best! - Cố gắng lên (câu này chắc ai cũng biết)
- Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
- Congratulations! - Chúc mừng!
- What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
- What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
- How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
- It’s a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một
- Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền
- Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian
- Have I got your word on that? - Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
- After you. - Bạn trước đi
- No, not a bit. - Không chẳng có gì
- Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả.
- Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhá!
- Just kidding - Chỉ đùa thôi
- Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! - Không có chi
- Rain cats and dogs - Mưa to quá (mưa tầm tã)
- Try your best! - Cố hết sức nhé!
- Fighting! - Cố lên
Ngày thứ ba - 25 câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thể hiện sự không hài lòng
- Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
- Go away! - Cút đi
- The God knows! - Chúa mới biết được
- What the hell is going on? - Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
- Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
- Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc
- It serves you right! - Đáng đời mày!
- Bored to death! - Chán chết!
- Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
- Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
- Don't peep! - Đừng nhìn lén!
- What a jerk! - Thật là đáng ghét.
- This is the limit! - Đủ rồi đó!
- Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
- None of your business! - Không phải việc của bạn!
- Get your head out of your ass! - Đừng có mà giả vờ khờ khạo nữa!
- This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá đấy!
- There's no way to know - Làm sao mà biết được cơ chứ
- No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
- That's a lie! - Nói dối!
- Go to hell! - Đi chết đi! (tức giận tột đỉnh)
- Hell with haggling! - Thấy kệ nó!
- Go hell! - chết đi, đồ quỷ tha ma bắt
- Provincial! – Đồ quê mùa.
- I’ll be hanged if I know – Biết chết liền!
Ngày thứ tư - 25 câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thành ngữ
- Love me love my dog - Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ty họ hàng.
- Women love through ears, while men love through eyes! - Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
- Out of sight, out of mind! - Xa mặt cách lòng
- To eat well and can dress beautifully. - Ăn trắng mặc trơn
- Hit it off. - Tâm đầu ý hợp
- Hit or miss. - Được chăng hay chớ
- Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa
- Always the same. - Trước sau như một
- The more, the merrier! - Càng đông càng vui
- Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc
- Scratch one’s head - Nghĩ muốn nát óc
- No rose without a thorn - Việc nào chả có khó khăn
- East or West, home is best - Không đâu tốt bằng nhà
- Practice makes perfect - Có công mài sắt có ngày nên kim
- Beauty is only skin deep - Cái nết đánh chết cái đẹp
- It’s a small world - Trái đất tròn
- You’re only young once - Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
- No pain, no gain - Có làm thì mới có ăn
- One swallow doesn’t make a summer - Một con én không làm nổi mùa xuân
- Diamond cuts diamond - Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Don’t judge a book by its cover - Đừng trông mặt mà bắt hình dong
- Time and tide wait for no man - Thời gian có chờ đợi ai bao giờ
- So far so good - Mọi thứ vẫn tốt đẹp
- Beauty is in the eye of the beholder - Người đẹp trong con mắt của kẻ si tình
- Don’t put off until tomorrow what you can do today - Việc hôm nay chớ để ngày mai.
Nếu bạn học xong và cảm thấy hữu ích thì "share" bài viết này nhé! Bạn có nhu cầu học thêm từ giao tiếp trong những ngày tiếp theo thì đừng ngại "comment" chủ đề cho chúng mình nha!