Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 19 cùng Freetalk English.
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 19
Để phục vụ tốt hơn cho việc học tập và giảng dạy của quý thầy cô và các bạn học sinh, Freetalk English sẽ cung cấp cho mọi người tài liệu hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 unit 19.
Mong rằng, thông qua tài liệu dưới đây, Freetalk English có thể giúp mọi người nâng cao chất lượng dạy và học trong chương trình giáo dục tiểu học.
Ngữ pháp - Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 19
1. Cấu trúc hỏi ai đang làm gì
Đối với chủ ngữ là “you”, “they”, chúng ta sẽ sử dụng mẫu câu sau:
What are you/ they doing?
Bạn/ Họ đang làm gì?
Đối với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít như "she, he" chúng ta sẽ sử dụng mẫu câu:
What is she/he doing?
Anh ấy/ cô ấy đang làm gì?
Để trả lời, chúng là sử dụng mẫu câu sau:
I am+ V-ing
Tôi đang...; Mình đang..
They are + V-ing
Họ đang ..
She/ He is + V-ing
Cô ấy/ Anh ấy đang ...
Ví dụ
- You are reading this article.
Bạn đang đọc bài này.
- He is sleeping.
Anh ấy đang ngủ.
- She is swimming.
Cô ấy đang bơi.
- The dog is barking.
Con chó đang sủa.
2. Cấu trúc câu hỏi về thời tiết
What’s the weather like?
Thời tiết ra sao?/ Thời tiết như thế nào?
What’s the weather like today?
Hôm nay thời tiết ra sao?
- Ngoài ra chúng ta cũng có thể sử dụng mẫu câu tương đương bên dưới đây:
How’s the weather today?
Hôm nay thời tiết ra sao?
- Và để trả lời cho mẫu câu trên, chúng ta sử dụng mẫu câu sau:
It’s sunny.
Trời nắng.
- Đại từ "it" là chủ ngữ được hiểu với nghĩa là "trời", "thời tiết".
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 19 - Lesson 1
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
- Are Nam and Quan here? (Nam và Quân có ở đây không ạ?)
No, they aren't. They're in the park. (Không, chúng không có ở đây. Chúng ở trong công viên.) - What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're skating. (Chúng đang trượt patin.)
Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're cycling. (Họ đang đạp xe đạp.) - What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're skating. (Họ đang trượt patin.) - What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're flying kites. (Họ đang thả diều.) - What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're skipping. (Họ đang nhảy dây.)
Bài 3. Let’s talk. (Hãy cùng nói).
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're cycling. (Họ đang cưỡi xe đạp.)
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're skating. (Họ đang trượt patin.)
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're flying kites. (Họ đang thả diều.)
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're skipping. (Họ đang nhảy dây.)
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They're playing football. (Họ đang đá bóng.)
Bài 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu).
- b
- a
Audio script
- Mai: Where are Nam and Quan? (Nam và Quân đang ở đâu vậy?)
Phong: They're in the park. (Họ đang ở trong công viên)
Mai: What are they doing there? (Họ đang làm gì vậy?)
Phong: They're flying kites with their friends. (Họ đang thả diều cùng với bạn của họ) - Nam: Where are the girls? (Các bạn nữ ở đâu rồi?)
Quan: They're in the park. (Họ đang ở trong công viên)
Nam: What are they doing there? (Họ đang làm gì vậy?)
Quan: They're skipping. (Họ đang chơi nhảy dây)
Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).
My name is Phong. Today I am in the park with my friends. We are doing sports and playing games. Some of the boys and I are playing football. Some of the girls are skipping. My friend Mai is cycling. Nam and Quan are flying kites. We are happy in the park.
Tên mình là Phong. Hôm nay mình ở trong công viên cùng với bạn mình. Chúng mình chơi các môn thể thao và các trò chơi. Một vài bạn trai và mình đang chơi đá bóng. Một vài bạn gái đang chơi nhảy dây. Bạn Mai thì đang đạp xe đạp. Nam và Quân đang thả diều. Chúng mình rất vui vẻ ở trong công viên.
- The children are in the park. (Những đứa trẻ ở trong công viên.)
- Some of the boys are playing football. (Một vài bạn trai đang đá bóng.)
- Some of the girls are skipping. (Một vài bạn gái đang nhảy dây.)
- Mai is cycling. (Mai đang đạp xe đạp.)
- Nam and Quan are flying kites. (Nam và Quân đang thả diều.)
Bài 6. Let’s write. (Hãy cùng viết).
- I am in the park. (Mình đang ở công viên.)
- I am playing football. (Mình đang chơi bóng đá)
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 19 - Lesson 2
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
- Hello, Mai This is Linda. (Xin chào Mai. Đây là Linda.)
I'm in Ho Chi Minh City. (Mình ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Oh, great! (Ồ, tuyệt!) - What's the weather like in Ho Chi Minh City, Linda? (Thời tiết ở Thành phố Hồ Chí Minh như thế nào vậy Linda?)
It's sunny. (Trời nắng.)
Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).
- What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's sunny. (Trời nắng.) - What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy ?)
It's rainy. (Trời mưa.) - What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's cloudy. (Trời có mây.) - What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's windy. (Trời có gió.) - What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's snowy. (Trời có tuyết.) - What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's stormy. (Trời có bão.)
Bài 3. Let’s talk. (Hãy cùng nói).
What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's sunny. (Trời nắng.)
What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's rainy. (Trời mưa.)
What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's cloudy. (Trời có mây.)
What's the weather like? (Thời tiết như thế nào vậy?)
It's windy. (Trời có gió.)
Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số).
a. 2
b. 1
c. 4
d. 3
Audio script
- Mai: Let's play a game. (Hãy cùng chơi một trò chơi nhé)
Nam: OK. (Đồng ý)
Mai: Look at this picture. What's the weather like? (Nhìn vào bức tranh này. Thời tiết trông như thế nào?)
Nam: It's rainy. (Trời đang mưa)
Mai: Well done! (Đúng rồi) - Mai: How about this picture. What's the weather like? (Thế bức tranh này thì sao. Thời tiết trông như thế nào?)
Nam: It's sunny. (Trời nắng)
Mai: Well done! Now it's your turn. (Đúng rồi! Bây giờ đến lượt bạn đấy.) - Nam: Look at this picture. What's the weather like? (Nhìn vào bức tranh này. Thời tiết trông như thế nào?)
Mai: It's cloudy. (Trời có mây)
Nam: No, Mai! It's snowy. (Không phải đâu, Mai. Trời đang có tuyết) - Nam: And this picture. What's the weather like? (Và bức tranh này. Thời tiết trông như thế nào?)
Mai: It's cloudy! (Trời có mây!)
Nam: Well done, Mai! (Đúng rồi đấy, Mai!)
Bài 5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
What's the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
- It is cloudy in Ha Noi today. (Trời hôm nay đang có mây ở Hà Nội)
- It is windy in Hue today. (Trời hôm nay đang có gió ở Huế)
- It is rainy in Da Nang today. (Trời hôm nay đang mưa ở Đà Nẵng)
- It is sunny in Ho Chi Minh City today. (Trời hôm nay đang có nắng ở thành phố Hồ Chí Minh)
Bài 6. Let’s sing. (Hãy cùng hát).
The weather song
What is the weather like?
What is the weather like?
It is sunny and windy
In my hometown.
What is the weather like?
What is the weather like?
It is cloudy and rainy
In my hometown.
Bài ca thời tiết
Thời tiết như thế nào?
Thời tiết như thế nào?
Trời nắng và gió
Trên quê tôi.
Thời tiết như thế nào?
Thời tiết như thế nào?
Trời nắng và gió
Trên quê tôi.
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 19 - Lesson 3
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
ai rainy It's rainy today,
a-e skate often skate in the park.
Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).
- rainy
- skate
Audio script
- I like rainy days.
- My sister and I skate in the playground.
Bài 3. Let’s chant. (Hãy cùng ca hát).
Where are you?
Where are you?
In the park.
In the park.
What's the weather like?
It's sunny.
It's sunny.
What are you doing?
I'm cycling.
I'm cycling.
What are your friends doing?
They're skating.
They're skating.
What are your friends doing?
They're skipping.
They're skipping.
Bạn ở đâu?
Bạn ở đâu?
Trong công viên.
Trong công viên.
Thời tiết thế nào?
Trời nắng.
Trời nắng.
Bạn đang làm gì?
Mình đang đạp xe đạp.
Mình đang đạp xe đạp.
Các bạn của bạn đang làm gì?
Họ đang trượt patin.
Họ đang trượt patin.
Các bạn của bạn đang làm gì?
Họ đang nhảy dây.
Họ đang nhảy dây.
Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).
1 - c
Where are you? - I'm in the park with my friends.
Bạn đang ở đâu - Mình đang ở công viên với các bạn mình.
2 - d
What are you doing? - We're skating.
Các bạn đang làm gì thế - Bọn mình đang trượt patin.
3 - b
What's the weather like? - It's sunny and windy.
Thời tiết trông như thế nào? - Trời đang nắng và có gió.
4 - e
What is Nam doing? - He's cycling
Nam đang làm gì vậy? - Bạn ấy đang đạp xe.
5 - a
What is Mai doing? - She's skipping.
Mai đang làm gì vậy? - Cậu ấy đang nhảy dây.
Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
The weather is fine today. It is sunny and windy. We are in the park. Mai and Linda are flying kites. Nam, Phong and Tony are playing football. Peter and Quan are skating. We are happy in the park.
Hôm nay thời tiết đẹp. Trời nắng và có gió. Chúng mình ở trong công viên. Mai và Linda đang thả diều Nam, Phong và Tony đang chơi đá bóng. Peter và Quân đang trượt patin. Chúng mình rất vui trong công viên.
Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).
Vẽ và tô màu các biểu tượng thời tiết về thời tiết ngày mai ở tại nơi em ở. Đưa cho bạn ở lớp xem.