Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7 unit 1 - Freetalk English
Đây là tài liệu hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7 unit 1 do Freetalk English sưu tầm và gửi đến quý thầy cô giáo và các bạn học sinh. Mong mọi người sẽ thấy thú vị và có ích.
1. Từ vựng - Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7 unit 1
Parents: cha mẹ
Aunt: cô, dì
See you later: hẹn gặp lại sau nhé
Me,too: tôi cũng vậy
Busy: bận
Family name: họ
Last name:họ
Surname:họ
First name: tên
Middle name: tên lót
Full name:tên họ đầy đủ
Age:tuổi
Address:địa chỉ
How far: bao xa
About: khoảng
Distance: khoảng cách
Meal: bữa ăn
Grandparents: ông bà
Kilometer: km
How is everything ?: mọi chuyện thế nào
not bad: không tệ
So am I: tôi cũng vậy
Well: khỏe
Nice to meet you again: rất vui được gặp lại bạn
Also: cũng
Talk to: nói chuyện với
Meet: gặp
Classmate: bạn cùng lớp
All: tất cả
Relative: bà con
Because:bởi vì
New: mới
With: với
Uncle: chú, bác
But: nhưng
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh trong Unit 1
2. Ngữ pháp - Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7 unit 1
2.1. Indefinite quantifiers - Từ chỉ số lượng bất định: Many, much, a lot of, lots of, plenty of
1/ Many - Much (nhiều): được dùng ở câu phủ định và nghi vấn.
* Many: đứng trước danh từ đếm được, số nhiều.
Ex: Hoa doesn't have many friends in Ha Noi.
(Hoa không có nhiều bạn ờ Hà Nội)
Do you have many English books?
(Bạn có nhiều sách Tiếng Anh không?)
* Much: đứng trước danh từ không đếm được.
Ex: We don't have much time to waste.
(Chủng ta không có nhiều thì giờ để phung phí)
Do you spend much inonev on clothes?
(Bạn có tiêu nhiều tiền về quần áo không?)
2/ A lot of - lots of - plenty of (nhiều): dùng trong câu xác định với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Ex: We need a lot of/ lots of/ plenty of pens and pencils.
(Chúng ta cần nhiều bút mực và bút chì)
2.2. Minor structures showing affirmative Agreements with Too and So.(Cấu trúc diễn tả sự đồng ý khắng định với Too và So)
Too và So (cũng vậy, cũng thể) được dùng để diễn tả sự đồng ý của người nói để đáp lại một câu lời nói xác định (affirmative statement), cấu trúc câu với Too và So sẽ dựa vào câu lời nói.
- Nếu câu lời nói có trợ động từ hay động từ Be, ta dùng lại trợ động từ hay động từ Be đó trong cấu trúc câu với Too và So. Too sẽ đứng ở cuối câu. So đứng ở đầu câu với sự đảo ngữ giữa chủ ngữ và động từ.
Ex: Hoa is in class 7A. I am, too./ So am I
(Hoa ở lớp 7A. Tôi cũng vậy)
Tan can swim fast. Minh can, too./ So can Minh.
(Tan có thể bơi nhanh. Mình cũng vậy)
- Nếu câu trả lời có động từ thường, ta sẽ dùng trợ động từ do/ does/ did tương ứng trong cấu trúc với too/ so.
Ex: Lan goes to the school library every week. I do, too./ So do I.
(Lan đi thư viện trường mỗi tuần. Tôi cũng vậy)
They studied hard last year. We did, too. / So did we.
(Họ đã học chăm chỉ năm rồi. Chúng ta cũng vậy)
2.3. Question words (đại từ nghi vấn)
- Đại từ nghi vấn (Question words) là những từ được dùng để hỏi như: What (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), who (ai), how (thế nào)
- Đại từ nghi vấn luôn đặt ở đầu câu hỏi.
2.3.1. Cấu trúc câu
- Khi đại từ nghi vấn đóng vai trò chủ ngữ của câu, ta có cấu trúc sau:
Question word + verb + object?
Ví dụ:
Who teach you English? (Ai dạy bạn tiếng Anh?)
Which is better? (Loại nào thì tốt hơn?)
- Khi đại từ nghi vấn đóng vai trò tân ngữ hay trạng từ, ta có cấu trúc sau:
Question word + Auxiliary + subject + verb + (object)?
Ví dụ:
Where did he meet her? (Anh ta gặp cô ta ở đâu?)
When did he come here? (Anh ta đã đến đây khi nào?)
2.3.2. Áp dụng
+ What (gì, cái gì): được dùng để hỏi về sự vật, sự việc
Ví dụ: What is your family name? (Họ của bạn là gì?)
+ Where (ở đâu, đâu): được dùng để hỏi về địa điểm, nơi chốn
Ví dụ: Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?)
+ When (khi nào, lúc nào): được dùng để hỏi về thời điểm, thời gian
Ví dụ: When do we have Geography? (Khi nào chúng ta có môn địa lý?)
+ Why (tại sao, vì sao): được dùng để hỏi lý do
Ví dụ: Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
+ Who (ai): được dùng để hỏi về người
Ví dụ: Who is the girl in red hat? (Cô gái đội mũ đỏ là ai thế?)
+ How (thế nào, bằng cách nào): được dùng để hỏi về trạng thái, hoàn cảnh hoặc cách thức
Ví dụ: How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?)
3. Bài tập luyện tập - Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7 unit 1
I. Fill in the blanks with suitable prepositions:
1, How far is it .................. here ............... your school?
2, They live .............. 20 Tran Hung Dao
3, Who is Lan talking .............?
4, My birthday is ................ June 2nd.
5, There are a lot..............fruit ................ the fridge.
6, Life in the city is different .................. one in the country.
7, Our new teacher is very nice ................. us.
8, Hoa lives ............... her grandfather in the country.
II. Use the correct forms of the words.
1, Hoa is our ............................ (class)
2, He is .................. from his brother (differ)
3, She is new here. She does not have any friends, so she looks ..................... (happy)
4, My sister is .................. than I am (busy)
5, My parents live in the city but my grandparents live in the .................... because they like paddy fields very much.
6, She talks a lot. She is ................. (talk)
7, Mrs Houng is our new English ...................... (teach)
8, My father is ................. a newspaper in the living room now (read)
9, Minh's ............... is 1.50 meter. (high)
10,What is the .............. of that street. (long)
III. Each sentence has a mistake find and correct it.
- Mary live with her uncle in Hanoi. -..........................
- Hoa is unhappy so she misses her friends very much -..........................
- Where does Bruce from? -..........................
- What's your family's name? -..........................
- How far is there from here to your school? -..........................
- My mom is talking in my form teacher. -..........................
- My birthday is in June 2nd. -..........................
- He lives with his uncle -..........................
- His parents lives in Hue -..........................
- How long is it from here to her house? -..........................
IV. Write questions:
- My father goes to work by motorbike.
.................................................................................................................
- They live with their grandmother.
.................................................................................................................
- It is about one kilometer from your house to your school.
.................................................................................................................
- Yes, she is. She is my new teacher.
.................................................................................................................
- Her father is 50 years old
.................................................................................................................
- Lan's family name is Hoang
.................................................................................................................
- No, she doesn't. She does not have any friends here.
.................................................................................................................
- There are forty five students in my class.
.................................................................................................................
V. Read the text then answer the questions.
Mai is from Nha Trang. Now she lives with her elder sister in Ho Chi Minh City, but her parents still live in Nha Trang. She comes to HCM City to study English at an International School. Her new school is bigger than her old school in Nha Trang. The school is high and has more floors.Her class is on the fifth floor. The teachers are excellent and friendly. Mai and her friends are very interested in their lessons.
Questions:
- Where is Mai from?
...................................................................................................................................... ..................................................
- Where does she live now?
...................................................................................................................................... ..................................................
- Why does she go to HCM City?
...................................................................................................................................... ..................................................
- Is her new school smaller than her old one?
...................................................................................................................................... ..................................................
- Does her new school have more floors?
...................................................................................................................................... ..................................................
- How are the teacher in her new school?
...................................................................................................................................... ..................................................
VI. Put the word in the correct order to have meaningful sentences:
1, smaller/ one/ Lan's/ than/ new/ old/ is/ her/ school
...................................................................................................................................... ..................................................
2, aren't/ book/ pictures/ this/ there/ any/ in
...................................................................................................................................... ..................................................
3, is/ hotter/ yesterday/ it/ much/ than/ today
...................................................................................................................................... ..................................................
4, picture/ doesn't/ many/ she/ have/ books
...................................................................................................................................... ..................................................
5, factory/ far/ how/ to/ house/ is/ Mr Nam's/ it/ from/ the
...................................................................................................................................... ..................................................