Đừng bỏ lỡ! Trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Kinh Doanh
Bạn có đang làm trong lĩnh vực kinh doanh? Bạn muốn cải thiện vốn tiếng anh của mình trong lĩnh vực này? Đừng lo lắng! Ngay sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh!
A
Adjust: điều chỉnh
Afford: có khả năng mua, mua được
Air consignment note: vận đơn hàng không
Airway bill: vận đơn hàng không
Accounts clerk: nhân viên kế toán
Accounts department: phòng kế toán
Agricultural: thuộc nông nghiệp
Air freight: hàng hoá chở bằng máy bay
Assistant manager: phó phòng, trợ lý trưởng phòng
Assume: giả định/ assumption: giả định
Agent: đại lý, đại diện
Account holder: chủ tài khoản
B
Belong to: thuộc về ai
Bill: hoá đơn
Business firm: hãng kinh doanh
Back up: ủng hộ
Be regarded as: được xem như là
Bill of Lading: vận đơn đường biển
Bleep: tiếng kêu bíp
C
Calendar month: tháng theo lịch
Cause: gây ra, gây nên
Co/company: công ty
Combined transport document: vận đơn liên hiệp
Compare: so sánh với
Consignment note: vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
Consumer: người tiêu dùng
Currently: hiện hành
Commodity: hàng hoá
Coordinate: phối hợp, điều phối
Correspondence: thư tín
Customs clerk: nhân viên hải quan
Customs documentation: chứng từ hải quan
Customs official: viên chức hải quan
Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
Customs barrier: hàng rào thuế quan
Confiscation: tịch thu
Học tiếng Anh giao tiếp NGAY TỪ HÔM NAY với những khóa học ƯU ĐÃI SỐC của Freetalk English.
D
Decrease: giảm đi
Desire: mong muốn
Deteriorate: bị hỏng
Doubt: nghi ngờ, không tin
Depreciation: khấu hao
Decision-making: ra quyết định
Derive from: thu được từ
Docks: bến tàu
Dumping: bán phá giá
E
Elastic:co dãn
Encourage: khuyến khích
Equal: cân bằng
Existence: sự tồn tại
Extract: thu được, chiết xuất
Economic blockade: bao vây kinh tế
Embargo: cấm vận
Economic cooperation: hợp tác kinh tế
Earnest money: tiền đặt cọc
Earn one’s living: kiếm sống
Either... or: hoặc…hoặc
Essential: quan trọng, thiết yếu
Export manager: trưởng phòng xuất khẩu
Exports: hàng xuất khẩu
Học tiếng Anh giao tiếp NGAY TỪ HÔM NAY với những khóa học ƯU ĐÃI SỐC của Freetalk English.
F
Fairly: khá
Financial year: tài khoá
Farm: trang trại
Freight forwarder: đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
Foreign currency: ngoại tệ
Foodstuff: lương thực, thực phẩm
Financial policies: chính sách tài chính
G
Given: nhất định
Goods: hàng hoá
Guarantee: bảo hành
Glut: sự dư thừa, thừa thãi
H
Handle: xử lý, buôn bán
Household: hộ gia đình
Home/ Foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
Hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ
Household goods: hàng hoá gia dụng
I
In order to: để
In turn: lần lượt
Inflation: sự lạm phát
Imply: ngụ ý, hàm ý
In response to: tương ứng với, phù hợp với
Increase: tăng lên
Inelastic: không co dãn
Intend: dự định, có ý định
Internal line: đường dây nội bộ
Invoice : hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
Insurance: bảo hiểm
Invoice: hoá đơn
Interdependent: phụ thuộc lẫn nhau
Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
J
Joint venture: công ty liên doanh
Junior accounts clerk: nhân viên kế toán tập sự
L
Liability: khoản nợ, trách nhiệm
Like: như, giống như
Loan: vay
Locally: trong nước
M
Micro-economic: kinh tế vi mô
Macro-economic: kinh tế vĩ mô
Market economy: kinh tế thị trường
Maintain: duy trì, bảo dưỡng
Make up: tạo nên, tạo thành
Memorandum (memo): bản ghi nhớ
Minerals: khoáng sản, khoáng chất
Make sense: có ý nghĩa, hợp lý
Mode of payment: phương thức thanh toán
Mine: mỏ
Mortage: cầm cố , thế nợ
Moderate price: giá cả phải chăng
Monetary activities: hoạt động tiền tệ
N
Natural: thuộc tự nhiên
Nature: bản chất, tự nhiên
Non- agricultural: non không thuộc nông nghiệp
Note: nhận thấy, ghi nhận
National economy: kinh tế quốc dân
Học tiếng Anh giao tiếp NGAY TỪ HÔM NAY với những khóa học ƯU ĐÃI SỐC của Freetalk English.
O
Over production: sự sản xuất quá nhiều
Officer: : nhân viên văn phòng
P
Planned economy: kinh tế kế hoạch
Photocopier: máy sao chụp
Produce: sản xuất
Provide: cung cấp
Purchase: mua, tậu, sắm
Pursue: mưu cầu
Price - boom: việc giá cả tăng vọt
Payment in arrear: trả tiền chậm
Preferential duties: thuế ưu đãi
Parallel: song song với
Percentage: tỷ lệ phần trăm
Perishable: dễ bị hỏng
Plc/public limited company: công ty hữu hạn cổ phần công khai
Priority: sự ưu tiên
Pro-forma invoice: bản hoá đơn hoá giá
Q
Qty Ltd / Proprietary Limited: công ty trách nhiệm hữu hạn
R
Regulation: sự điều tiết
Reflect : phản ánh
Report: báo cáo
Result: đưa đến, dẫn đến
S
Surplus: thặng dư
Surplus wealth: giá trị gia tăng
Sharply: rất nhanh
State: nói rõ, khẳng định
Seafreight: hàng chở bằng đường biển
Senior accounts clerk: kế toán trưởng
Service: dịch vụ
Shorthand: tốc ký
Substituable: có thể thay thế
Sum-total: tổng cộng
Statement: lời tuyên bố
Steeply: rất nhanh
Suit: phù hợp
Share: cổ phần
Shareholder: người góp cổ phần
Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
T
The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
Throughout: trong phạm vi, khắp …
Taken literally: nghĩa đen
Trend: có xu hướng
Transform: chuyển đổi, biến đổi, thay đổi
Tranfer: chuyển khoản
U
Unregulated and competitive market : thị trường cạnh tranh không hoàn hảo
Undertake: trải qua
Utility: độ thoả dụng
W
Wheat: lúa mì
Willingness: sự bằng lòng, vui lòng
Well-being: well phúc lợi
Triết lý kinh doanh - tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh
- Anything that won’t sell, I don’t want to invent. Its sale is proof of utility, and utility is success. - Thomas Edison
Bất kể cái gì không thể bán, thì tôi cũng không muốn chế tạo thứ đó. Doanh số của một sản phẩm luôn thể hiện tính hữu dụng của sản phẩm đó, mà tính hữu dụng thì thể hiện sự thành công.
- On the way to success, there is no trace of lazy men
Trên bước đường thành công không bao giờ có dấu chân của những kẻ lười biếng
- Punctuality is the stern virtue of men of business, and the graceful courtesy of princes. - Edward Bulwer Lytton
Đúng giờ là phẩm chất không thể thiếu đối với một nhà kinh doanh, cũng như sự thanh lịch tao nhã của các hoàng tử.
- Each success only buys an admission ticket to a more difficult problem. - Henry Kissinger
Thành công chỉ là tấm vé dẫn bạn bước vào vấn đề khó khăn hơn
- Aim for success, not perfection. Never give up your right to be wrong, because then you will lose the ability to learn new things and move forward with your life. - Dr. David M. Burns
Nên hướng đến thành công chứ không phải sự hoàn hảo. Bạn đừng bao giờ đánh mất cái quyền được phạm sai lầm, vì lúc đó bạn đã đánh mất khả năng học hỏi những điều mới mẻ và đánh mất cả sự nỗ lực tiến lên phía trước.
- Your company’s most valuable asset is how it is known to its customers. - Brian Tracy
Tài sản quý giá nhất mà công ty bạn đang sở hữu chính là việc nó được biết đến bởi khách hàng.
- Great works are performed, not by strength, but by perseverance. - Samuel Johnson
Kiệt tác được tạo ra không phải bằng sức mạnh mà bằng lòng kiên trì của người nghệ sĩ.
- Business is like a wheelbarrow. Nothing ever happens until you start pushing.
Kinh doanh giống như cái xe cút kít. Sẽ không có sự bắt đầu hay thành công nếu nếu bạn không bắt đầu đẩy.
- You can’t just ask customers what they want and then try to give that to them. By the time you get it built, they’ll want something new. - Steve Jobs
Bạn không thể hỏi khách hàng muốn gì ruồi mới bắt tay vào làm ra thứ họ muốn. Bởi khi bạn hoàn thành được việc đó, khách hàng của bạn đã bắt đàu muốn một thứ khác mới hoàn toàn.