Học tiếng anh CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN từ A đến Z
Tầm quan trọng của tiếng anh chuyên ngành tài chính - kế toán trong song hành cùng vai trò của Tiếng Anh chuyên ngành khác trở thành công cụ đắc lực để phát triển công việc. Cùng tìm hiểu nhé
Tầm quan trọng của tiếng anh chuyên ngành tài chính - kế toán
Xã hội phát triển, đi cùng với đó là vai trò của Tiếng Anh chuyên ngành cũng trở thành công cụ đắc lực để phát triển công việc.
Không thể phủ nhận được vai trò của tiếng anh chuyên ngành khi ngày nay mỗi ngành đều được mở cửa, việc sử dụng tiếng anh trở nên cần thiết trong việc thăng tiến, hỗ trợ giao tiếp.
Thiếu tiếng anh học thuật, bạn sẽ gặp không ít những khó khăn và hạn chế trong phát triển sự nghiệp sau này.
Đặc biệt với ngành tài chính - kế toán, tiếng anh lại có giá trị hơn bao giờ hết bởi lĩnh vực này được cập nhật hàng ngày. Nếu không có tiếng anh, bạn sẽ không thể đi kịp với thời đại và xu thế phát triển của ngành.
Công nghệ thông tin phát triển như vũ bão, website, trang mạng xã hội và tìm kiếm đều coi tiếng anh là ngôn ngữ chính thức.
Vì vậy, điều gì sẽ xảy ra nếu tiếng anh của bạn chỉ mới dừng lại ở mức giao tiếp cơ bản thông thường?
Lượng từ vựng của lĩnh vực mà bạn đang học sẽ bị hạn chế!
Việc kết nối với mọi người sẽ vô cùng khó khăn!
Bản thân sẽ tự động bị lùi lại so với thế giới!
Học tiếng anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tìm hiểu chuyên sâu trong lĩnh vực của mình, mở cửa cho con đường nghề nghiệp tương lai.
Bạn cũng có thể đi du học, theo đuổi chương trình đào tạo của nước ngoài mà không cần phải học lại từ đầu.
Bạn sẽ đọc được những tài liệu chuyên môn mà không cần phải dùng công cụ dịch. Bạn cũng có cơ hội tham gia các hội thảo, trao đổi với cộng sự.
Bạn cũng có thể đối mặt với áp lực công việc, tự đánh giá được sự hiểu biết của mình.
Thế nhưng có một vấn đề bạn cần lưu tâm. Đó là tiếng anh chuyên ngành không hề giống tiếng anh cơ bản thông thường. Vì đặc thù của mỗi nghề nghiệp là khác nhau. Ít có khóa học nào là dạy tiếng anh chuyên ngành lắm.
Hầu hết mọi người sẽ học tiếng anh giao tiếp, tiếng anh cơ bản, tiếng anh chứng chỉ thay vì học một khóa học tiếng anh chuyên ngành bài bản.
Hãy cập nhật một số website của freetalkenglish để có cho mình một nền tảng tiếng anh chuyên ngành thú vị nhé!
Để có thể bắt kịp theo thời đại mới, và biến việc chinh phục tri thức tiến đến thành công của chúng ta dễ dàng hơn, hãy đầu tư học tiếng Anh chuyên ngành thật kĩ ngay từ lúc còn có thể.
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 THẦY 1 TRÒ CỰC HIỆU QUẢ SAU 63 NGÀY, CẬP NHẬT TẠI ĐÂY
Tổng hợp các từ tiếng anh chuyên ngành tài chính - kế toán từ A đến Z.
A
- Accounting entry: Bút toán
- Accrued expenses: Chi phí phải trả
- Accumulated: Lũy kế
- Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán
- Advances to employees: Tạm ứng
- Assets: Tài sản
- ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
- Authorize (v): cấp phép
- Account holder (n): chủ tài khoản
- Administrative cost (n): chi phí quản lý
- Accompany (v): đi kèm
- Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ
- Attention to (v): chú ý tới
B
- Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
- Bookkeeper: Người lập báo cáo tài chính
- Beneficiary (n): người thụ hưởng
- Boundary (n): biên giới
- Break (v): phạm, vi phạm
- Budget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kỳ
- Bank card (n): thẻ ngân hàng
- Banker (n): người của ngân hàng
- Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản
- BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
- BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
- Bearer (n): người cầm (séc)
- Bearer cheque (n): séc vô danh
- Billing cost (n): chi phí hoá đơn
C
- Capital construction: Xây dựng cơ bản
- Cash: Tiền mặt
- Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit: Tiền đang chuyển
- Check and take over: Nghiệm thu
- Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
- Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả
- Credit Account: Tài khoản ghi Nợ
- Counterfoil (n): cuống (séc)
- Codeword (n): ký hiệu (mật)
- CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
- Circulation (n): sự lưu thông
- Clear (v): thanh toán bù trừ
- Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
- Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
- Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
- Charge card (n): thẻ thanh toán
- Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
- Cheque card (n): thẻ séc
- Cardholder (n): chủ thẻ
- Constantly (adv): không dứt, liên tục
- Commission (n): tiền hoa hồng
- Collect (v): thu hồi (nợ)
- Check-out till (n): quầy tính tiền
- Cost (n): phí
- Credit limit (n): hạn mức tín dụng
- Consumer (n): người tiêu thụ
- Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
- Cash flow (n): lưu lượng tiền
- Carry out (v): tiến hành
- Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
- Counter (n): quầy (chi tiền)
- Current account (n): tài khoản vãng lai
- Capital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớn
D
- Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
- Depreciation of fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
- Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
- Debit Account: Tài khoản ghi Có
- Documentary credit (n): tín dụng thư
- Due (adj): đến kỳ hạn
- Deduct (v): trừ đi, khấu đi
- Dispenser (n): máy rút tiền tự động
- Debt (n): khoản nợ
- Debit (v): ghi nợ
- Debit balance (n): số dư nợ
- Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
- Deposit money (n): tiền gửi
- Draw (v): rút
- Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
- Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
E
- Equity and funds: Vốn và quỹ
- Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
- Expense mandate: Ủy nhiệm chi
- Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
- Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
- Extraordinary income: Thu nhập bất thường
- Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường
- Encode (v): mã hoá
- Entry (n): bút toán
- EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
- Expiry date (n): ngày hết hạn
F
- Figures in: millions VND - Đơn vị tính: triệu đồng
- Financial ratios: Chỉ số tài chính
- Financials: Tài chính
- Finished goods: Thành phẩm tồn kho
- Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Fixed assets: Tài sản cố định
- Free banking (n): không tính phí dịch vụ ngân hàng
- First class (n): phát chuyển nhanh
G
- General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
- Gross profit: Lợi nhuận tổng
- Gross revenue: Doanh thu tổng
H
- Home banking (n): dịch vụ ngân hàng tại nhà
- Honour (v): chấp nhận thanh toán
I
- Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
- Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho
- Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
- Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ
- Inventory: Hàng tồn kho
- Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển
- Itemize: Mở tiểu khoản
- In figures: (tiền) bằng số
- IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
- Intermediary (n): người làm trung gian
- Instant cash transfer (n): chuyển tiền ngay tức thời
L
- Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính
- Liabilities: Nợ phải trả
- Long-term borrowings: Vay dài hạn
- Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Long-term liabilities: Nợ dài hạn
- Long-term mortgages, collateral, deposit: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
- Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Limit (n): hạn mức
- Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
- Leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)
M
- Merchandise inventory: Hàng hoá tồn kho
- Meet (v): thanh toán
- Mail transfer (n): chuyển tiền bằng thư
- Mandate (n): tờ uỷ nhiệm
- Mortgage (n): nợ thế chấp
- Magnetic stripe (n): dải băng từ
- Make payment (v): ra lệnh chi trả
- Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
N
- Net profit: Lợi nhuận thuần
- Net revenue: Doanh thu thuần
- Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Non-business expenditures: Chi sự nghiệp
- Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Long term (n): lãi
- Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
O
- Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
- Other current assets: Tài sản lưu động khác
- Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác
- Other payables: Nợ khác
- Other receivables: Các khoản phải thu khác
- Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác
- Owner’s equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
- Outcome (n): kết quả
- Obtain cash (v): rút tiền mặt
- Overspend (v): xài quá khả năng
- Overdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
- Out going (n): khoản chi tiêu
- Outward payment (n): chuyển tiền đi
- Operating cost (n): chi phí hoạt động
P
- Payables to employees: Phải trả công nhân viên
- Prepaid expenses: Chi phí trả trước
- Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
- Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
- Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường
- Plastic card (n): thẻ nhựa
- Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
- Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt
- Present (v): xuất trình, nộp
- PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
- Pay into (v): nộp vào
- Payee (n): người được thanh toán
- Periodically (adv): thường kỳ
R
- Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
- Receivables: Các khoản phải thu
- Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
- Reconciliation: đối chiếu
- Reserve fund: Quỹ dự trữ
- Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
- Revenue deductions: Các khoản giảm trừ
- Refund (v): trả lại (tiền vay)
- Retailer (n): người bán lẻ
- Records (n): sổ sách
- Reader (n): máy đọc
- Reference (n): tham chiếu
- Remission (n): sự miễn giảm
- Remitter (n): người chuyển tiền
- Recovery (n): sự đòi lại được (nợ)
- Regular payment (n): thanh toán thường kỳ
S
- Sales expenses: Chi phí bán hàng
- Sales rebates: Giảm giá bán hàng
- Sales returns: Hàng bán bị trả lại
- Short-term borrowings: Vay ngắn hạn
- Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn
- Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Stockholders' equity: Nguồn vốn kinh doanh
- Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
- Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
- Sort of card (n): loại thẻ
- Smart card (n): thẻ thông minh
- Statement (n): sao kê (tài khoản)
- Subsidy (n): phụ cấp, phụ phí
- Settle (v): thanh toán
- SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
T
- Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
- Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Total assets: Tổng cộng tài sản
- Total liabilities and owner’s equity :Tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors: Phải trả cho người bán
- Treasury stock: Cổ phiếu quỹ
- Top rate (n): lãi suất cao nhất
- Terminal (n): máy tính trạm
- Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt
V
- Voucher (n): biên lai, chứng từ
- VAT Reg. No (n): mã số thuế VAT
W
- Welfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợi
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 THẦY 1 TRÒ CỰC HIỆU QUẢ SAU 63 NGÀY, CẬP NHẬT TẠI ĐÂY