Làm quen với từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1 cho bé mới vào lớp 4
Bé nhà bạn mới bước vào lớp 4 và bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Phụ huynh hãy cùng làm quen từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1 để biết được bé học gì và có phương pháp dạy con cho phù hợp nhé!
Làm quen với từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1 qua tranh
Từ vựng: morning - buổi sáng, afternoon - buổi chiều, evening - buổi tối, night - buổi đêm
Ngữ pháp: Good morning - chào buổi sáng/ Good afternoon - chào buổi chiều/ Good evening - chào buổi tối/ Nice to see you again - rất vui khi gặp lại bạn.
Tranh 1: Học từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1 bằng phương pháp nhìn, nghe và đọc lại
a) - Good morning, class/ Chào buổi sáng cả lớp.
- Good morning, Miss Hien/ Chúng em chào buổi sáng cô Hiền ạ.
b) Nice to see again/ Rất vui được gặp lại các em.
c) - How are you, Mai?/ Em khỏe không Mai?
- I’m very well, thank you. And you?/ Em rất khỏe, em cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?
- I’m very well, too./ Cô cũng rất khỏe.
d) - Good morning, Miss Hien. Sorry, I’m late!/ Em chào buổi sáng cô Hiền ạ. Xin lỗi, em đến trễ!
- Yes, come in./ Được rồi, em vào đi
Phương pháp học tiếng Anh qua tranh hoàn toàn phù hợp với lứa tuổi của trẻ nhỏ lúc này. Phương pháp này sẽ giúp trẻ ghi nhớ được từ bởi phải nhìn tranh, đọc và nhắc lại. Trẻ nhỏ có tư duy rất nhanh nhạy và với hình thức này từ vựng sẽ được khắc sâu vào tâm trí của trẻ nhỏ.
Tranh 2: Học từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1 phương pháp chỉ tranh và nói
a) Good morning/ Chào buổi sáng.
b) Good afternoon/ Chào buổi chiều.
c) Good evening/ Chào buổi tối
Phương pháp chỉ tranh và nói giúp trẻ hình thành tư duy ngôn ngữ, trẻ sẽ động não và tìm kiếm từ ngữ cho phù hợp.
Tranh 3: Học từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1 phương pháp nghe và đánh dấu chọn
a) Nam: Good afternoon, Miss Hien.
Miss Hien: Hi, Nam. How are you?
Nam: I’m very well, thank you. And you?
Miss Hien: Fine, thanks.
b) Phong: Good morning, Mr Loc.
Mr Loc: Good morning, Phong.
Phong: It’s nice to see you again.
Mr Loc: Nice to see you, too.
c) Mai: Goodbye, daddy.
Father: Bye, bye. See you soon.
Phương pháp nghe và đánh dấu chọn không chỉ cải thiện kỹ năng phản xạ mà còn giúp trẻ nghe và ghi nhớ từ. Bé cũng sẽ phải suy luận xem với những gì mình nghe được thì phù hợp với bức tranh nào.
Và kết quả là: 1.b / 2.a/ 3.a
Tranh 4: Học từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1 bằng phương pháp nhìn và viết
1.Good morning. Chào buổi sáng.
2.Good afternoon. Chào buổi chiều.
3.Goodbye. Chào tạm biệt.
Với phương pháp này bé sẽ phải tìm kiếm từ cho phù hợp với hình ảnh trong tranh, tăng tư duy logic và khả năng ghi nhớ.
Tranh 5 : Học từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 1 qua hát và tranh
Good morning to you
Good morning to you.
Good morning to you.
Good morning, dear Miss Hien.
Good morning to you.
Đây chính là giây phút thư giãn nhất. Bạn có thể vừa hát và vừa vui chơi cùng con trẻ. Ngay câu "Let's sing!" đã thể hiện được tinh thần của phương pháp này!
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 (phần 1)
morning (n) buổi sáng ['mɔ:niŋ]
afternoon (n) buổi chiều [a:fte’nu:n]
evening (n) buổi tối [’i:vnig]
goodbye (n) chào tạm biệt /gʊd'bai/
again (adv) lại, nữa [o’gein]
see (v) gặp, nhìn thấy [si:]
pupil (n) học sinh [’pju:pl]
England (n) nước Anh ['iɳglənd]
hometown (n) thị trấn, quê hương [houm'taun]
later (a) sau['leite]
meet (v) gặp [mi:t]
Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1
Ex1. Complete these sentences:
night again good tomorrow
- Nice to see you .......................
- ......................morning, Miss Hien.
- See you .....................
- Good ..................
Ex2. Read and match
1. Good morning, class. 2. How are you, Mai? 3. Goodbye, Miss Hien. 4. Nice to see you again 5. Good night | A. Nice to see you, too. B. Bye, Hoa. See you tomorrow. C. Good night. D. Good morning, Miss Hien. E. I'm very well, thank you. |
Ex 3. Put the work in order.
1.To/ see/ you/ again/ nice/ ./ => ...............................................................................
- Later/ you/ ./ see =>.................................................................................
- I/./ well/ very/ am => ................................................................................
- Are/ how/ you/ ? => ...............................................................................
Ex4. Read and complete
Thanks fine afternoon hi how
Nam: Good ...................., Miss Hien.
Miss Hien: .........................., Nam. ..................are you?
Nam: I'm ........................, thank you. And you?
Miss Hien: Fine, ..........................
Ex 5. Read and circle the correct answer.
Hello, my name is Le Nam. I am from Ha Noi. I study at Nguyen Du primary School. It is a big school in Ha Noi. I have many friends. Tony, Phong, Linda and Mai are my friends.
1. Is Le Nam a primary pupil? 2. Is his school in Ha Noi? 3. Is his school small? 4. Is Linda his friend? | A. Yes, he is B. No, he isn't A.Yes, it is B. No, it isn't A. Yes, it is B. No, it isn't A. Yes, he is B. No, he isn' |
Unit 1: NICE TO SEE YOU AGAIN (2)
EX1: Complete the sentences:
- N__c__ t__ se__ __o__ a__a__n .
- __oo__ m__ __ni__ __ .
- G__ __ __ e__e__i__g .
- G__ __ d a__t__r__oo__
- G__ o__ n__ __ht
EX2: Reorder these words to make a complete sentence:
- to/ you/ see/ nice/ again
_________________________________________
- morning/ good/ teacher
_________________________________________
- you/ tomorrow/ see
_________________________________________
- later/ see/ you
_________________________________________
- am/ Vietnam/ I/ from
_________________________________________
- Mai/ are/ you/ how/?
_________________________________________
- to/ too/ nice/ you/ see
_________________________________________
- am/ well/ I/ very
_________________________________________
EX3: Translate into Vietnamese:
Hi, my name is Ming. I am from Hue. I study at Quang Trung Primary School. It is big and new. I have many friends. Quan, Phong, Hoa, Lan are my friends.
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………............................................................................................................................................................................
EX4: Complete these sentences:
- ____________ morning, Hoa.
- How _______ you, Mai?
- ___ am ___________ well.
- _______ to see _______again.
- ___________ _____________ tomorrow.
- See ____________ later.
EX5: Complete these sentences:
- They go to school in the _____________
- Good_________. See you ___________
- Nice to meet _________, __________
EX 6: Choose the correct answer:
- I watch a moon in the ____________
- Morning B. evening
- My mother goes to market in the __________
- Morning B. evening
- Nice to meet __________
- You B. your
- The _________ is very hot in the summer
- Sun B. moon
EX7: Match:
1. Hello, I’m Linda. | A. Good night daughter! |
2. Good morning class! | B. Hi Linda! My name is Nam. |
3. Good night dad! | C. Bye son! |
4. Hi Quan. How are you? | D. Good morning teacher! |
5. Goodbye mum! | E. Hi Lan. Fine, thanks! |
EX8: Read and circle:
Today I go school from 7:30 to 11:30 in the morning. My classroom is very big. My friends are lovely. We usually say “Hello” every morning. When my teacher comes into classroom, everybody stands up and say “Good morning, teacher”. She is a beautiful woman. When our lessons finish, she says “Goodbye, class”.
- I go to school ____________ in the morning
- From 6.30 to 10.30
- from 7.30 to 11.30
- My classroom is very ____________
- Big
- small
- When my teacher comes into the classroom, everybody stands up and say “_______________”
- Good morning teacher
- hello teacher
- My teacher is _______
- a lovely woman
- a beautiful woman
- When our lessons finish, our teacher says “______________”
- Goodbye class
- good night mum
EX9: Complete the dialogue:
- Mai: Hello, my __________ is Mai.
Lan: ___________, Mai. I’m ___________. How _______you?
Mai: I ________ fine, thanks. And _________?
Lan: ____________, thanks.
- Mai: Good afternoon, Miss Trang.
Miss Trang: _____________Mai, _________________________?
Mai: I’m fine, thank you. How ________________?
Miss Trang: ______________, thanks. Goodbye.