Quy trình viết báo cáo đơn giản và hiệu quả bằng tiếng Anh
Việc viết báo cáo trong công việc chưa bao giờ là việc dễ dàng. Đối với những người đi làm, việc viết báo cáo không còn xa lạ nữa.
Nhưng viết báo cáo bằng tiếng Anh như nào, quy trình ra sao hay chuẩn mực của việc viết báo cáo sao cho đúng. Cùng tìm hiểu những điều cơ bản nhất đối với viết báo cáo bằng tiếng Anh qua bài viết này.
Hãy để Freetalk giúp bạn nhé.
A. Cách mở đầu báo cáo rất quan trọng vì nó nêu lên mục đích của báo cáo:
* The aim of this purpose is to consider…:
Mục đích của báo cáo này là để cân nhắc….
* This report is intended to …:
Báo cáo này nhằm để…
* This report suggests:
Báo cáo này đề xuất…
* This report is to study the market …:
Báo cáo này nhằm nghiên cứu thị trường…
B. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một vài cách mở đầu khác như:
* The report looks into …:
Báo cáo này nghiên cứu về …
* Below is a summary of ….:
Dưới đây là bản tóm lược về…
* This report is to carry out…:
Bản báo cáo này nhằm tiến hành …
* The purpose of this report is to propose….:
Mục đích của bản báo cáo này là đề nghị …
C. Sau khi nêu được mục đích của báo cáo, bạn cần mô tả các hoạt động mà bạn vừa thực hiện trong công việc:
* I have introduced a new system to …:
Tôi vừa giới thiệu hệ thống mới cho …
* We have continued to work on the project…:
Chúng tôi vẫn tiếp tục tiến hành dự án…
* Our team has completed studying the new products…:
Đội chúng tôi đã hoàn thành việc nghiên cứu các sản phẩm mới…
* Maria and I are still conducting ….:
Tôi và Maria vẫn đang tiến hành….
D. Để báo cáo được cụ thể, bạn cần đưa vào kết quả của công việc cũng như một vài nhận xét về công việc:
* Most people thought the results were excellent:
Hầu hết mọi người đều nghĩ kết quả rất xuất sắc.
* It is clear that there is a major problem with …:
Rõ ràng là vẫn còn một vấn đề lớn với ….
* The figures of the survey demonstrates that ..:
Những con số từ cuộc khảo sát chứng minh rằng….
* All of the team members worked very effectively …:
Toàn bộ thành viên trong nhóm đều làm việc hiệu quả…
E. Cuối cùng, bạn nên đưa ra một vài kiến nghị hoặc đề xuất giúp công việc tiến triển thuận lợi hơn:
* I would therefore recommend that ….:
Vì vậy, tôi đề xuất rằng…
* Having considered the options, we should…:
Sau khi xem xét các lựa chọn, chúng ta nên ….
* I would like to suggest that…:
Tôi muốn gợi ý rằng….
* According to the report, I think that we should…:
Theo bản báo cáo, tôi nghĩ rằng chúng ta nên….
Một số từ vựng thường dùng trong báo cáo:
1. Thus: do đó, như vậy
2. Therefore: do vậy, do đó, vì thế
3. As a result: kết quả là
4. All things considered: khi cân nhắc mọi điều
5. On the whole: tổng kết lại
6. to put it differently: nói cách khác
7. in simple terms: nói một cách đơn giản hơn
8. in the same way: tương tự như
9. by the same token: tương tự như
10. for example: ví dụ
11. to point out: để chỉ ra
12. in detail: cụ thể là
13. an instance of this: một ví dụ là
14. in particular: cụ thể là
15. specifically: cụ thể là
16. ..is the consequence of: ..là hậu quả của việc…
17. There is a significant/important problem of : có một vấn đề quan trọng về…
18. This can be looked at by…: điều này có thể được xem xét bởi…
19. The way to examine this point is: cách để khảo sát điểm này là…
20. It is important to : …quan trọng để…
21. sets out: đưa ra, đặt ra
22. shows: trình bày, cho thấy
23. demonstrates: chứng minh, chứng tỏ
24. establishes: thiết lập, củng cố
25. shows why: cho thấy tại sao…
26. shows how: chỉ ra làm thế nào…
27. Flexible: linh hoạt
28. Inflexible: không linh hoạt, cứng nhắc
29. Suitable: phù hợp
30. Unsuitable: không phù hợp
31. Appropriate: thích hợp
32. Inappropriate: không thích hợp
33. Correct: chính xác
34. Incorrect: không chính xác
35. Right: đúng
36. Wrong: sai
37. results in: kết quả trong…
38. has the effect of : có tác động…
39. contribute to: góp phần vào…
40. adds to: bổ sung thêm, làm tăng thêm
41. to aid: để hỗ trợ
42. Approach: cách tiếp cận, phương pháp
43. Method: phương pháp
44. The approach used here: cách tiếp cận/ phương pháp được sử dụng ở đây là
45. Qualitative: định tính
46. Quantitative: định lượng
47. Recommend: giới thiệu, đề nghị, tiến cử
48. must / should / ought to: phải/ nên
49. to be recommended: được đề nghị
50. to approve: phê duyệt, chứng minh, xác nhận
Một số mẫu câu dẫn dắt thường gặp:
1. It is worth noting that…
—> đáng chú ý là…
2. It was not by accident that…
—> không phải tình cờ mà…
3. What is more dangerous…
—> nguy hiểm hơn là…
4. But frankly speaking…
—> thành thật mà nói…
5. According to statistics…
—> theo thống kê..
6. According to survey data…
—> theo số liệu điều tra…
7. In the eyes of domestic and foreign tourists…
—> Trong mắt của du khách trong và ngoài nước…
8. Viewed from different angles…
—> Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau…
9. As far as I know…
—> Theo như tôi được biết…
10. Not long ago…
—> Không lâu trước đây….
11. More recently…
—> Gần đây hơn…
12. What is mentioning is that…
—> điều đáng nói là…
13. There is no denial that…
—> Không thể chối cãi rằng…
14. to be hard time..
—> Trong lúc khó khăn…
15. Make best use of…
—> Tận dụng tối đa…
16. In a little more detail…
—> Chi tiết hơn một chút…
17. I have a feeling that…
—> Tôi có cảm giác rằng…