Cấu trúc be going to là gì? Cách sử dụng be going to đúng chuẩn
Cấu trúc be going to thường dùng để diễn tả một hành động hoặc điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai gần. Cùng Freetalk English tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc be going to qua bài viết dưới đây.
1. Be going to là gì?
Trong tiếng Anh, be going to có ý nghĩa là “sẽ”, thường được sử dụng trong cấu trúc tương lai gần. Dùng để diễn tả những sự việc, hành động có kế hoạch, mục đích dự định cụ thể trong tương lai.
2. Cấu trúc Be going to
2.1 Cấu trúc be going to dạng khẳng định
Cấu trúc: S + be going to + V
Ví dụ:
- I am going to get married next month (Tôi sẽ kết hôn vào tháng sau)
- My mother is going to buy this car (Mẹ tôi sẽ mua cái xe này)
2.2 Cấu trúc be going to dạng phủ định
Cấu trúc: S + be + not + going to + V
Ví dụ:
- My brother is not going to buy this house (Anh trai tôi không định mua ngôi nhà này)
- I am not going to playing soccer this weekend (Tôi sẽ không chơi bóng đá vào tuần này)
2.3 Cấu trúc be going to dạng nghi vấn
Cấu trúc: Be + S + going to + V?
Ví dụ:
A: There will be a showcase of Samsung in Royal City tonight. Are you going to watch it? (Sẽ có một buổi trưng bày sản phẩm của Samsung ở Royal City tối nay đấy. Cậu có đi xem không?)
B: I’m not. Thanks your kindness! I want to take a deep sleep to prepare for tomorrow.(Tớ không đi đâu. Cám ơn cậu nhé! Tớ muốn nghỉ ngơi để sẵn sàng cho ngày mai.)
A: I heard that you had a big plan for this summer! What is that? (Nghe nói cậu có kế hoạch khủng cho hè này. Là gì thế?)
B: Well, Right. And I am going to start travelling around the world, tomorrow. (Ồ, đúng rồi đấy. Ngày mai, tớ sẽ bắt đầu chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)
A: Good luck, my buddy! (Chúc cậu may mắn nhé.)
3. Cách sử dụng Be going to
Cấu trúc be going to thường được dùng trong các trường hợp sau đây:
Diễn tả một quyết định, kế hoạch đã được dự định trong tương lai.
Ví dụ: I am going to take a Math exam this weekend. (Tớ sẽ có một bài kiểm tra toán cuối tuần này.)
Dùng để dự đoán điều gì đó được phân tích trên cơ sở tình hình hiện đại, có khả năng xảy ra cao.
Ví dụ:
– Look. It’s cloudy. It’s going to rain. (Nhìn kìa. Trời đầy mây. Trời sẽ mưa đấy.)
– Dùng was/were going to để mô tả dự định trong quá khứ nhưng không thực hiện.
– We were going to travel train but then we decided to go by car.(Chúng tôi đã định đi du lịch bằng tàu nhưng rồi lại quyết định đi bằng xe hơi.)
4. Phân biệt cấu trúc Be going to và Will
Cách sử dụng will và be going to khá giống nhau, đều sử dụng ở thì tương lai. Chính vì thế nên rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Hãy cùng Langmaster phân biệt ngay dưới đây:
4.1. Dấu hiệu 1
Cấu trúc will thường dùng để diễn tả một hành động, vấn đề mà người nói sẽ thực hiện ngay khi đang nói hoặc sau khi nói. Hành động này thường không có dự tính trước. Trong khi đó, be going to lại dùng để diễn tả hành động có kế hoạch, đã được sắp xếp từ trước.
Ví dụ:
- What a glamorous dress! I will buy it. (Thật là một chiếc váy quyến rũ, tôi sẽ mua nó)
- I go to the clothing store, I’m going to buy a glamorous dress. (Tôi đến cửa hàng quần áo, tôi sẽ mua một chiếc váy quyến rũ)
4.2. Dấu hiệu 2
Cấu trúc will dựa trên quan điểm của bản thân người nói hoặc những kinh nghiệm từng trải. Dùng để đưa ra một lời khuyên. Còn be going to thì sẽ dựa trên hoàn cảnh và tình huống nhất định.
Ví dụ:
- When Lan grows up, she will become a good person (Khi Lan trưởng thành, con bé sẽ trở thành một người tốt)
- Since Linh used to be in prison, it is going to be difficult for him to find a job (Linh từng đi tù nên anh ấy sẽ khó kiếm được việc làm)
4.3. Dấu hiệu 3
Cấu trúc will:
Khẳng định: S + will + V
Phủ định: S + will not (won’t) + V
Nghi vấn: Will + S + V?
Ví dụ:
- I will get married next month (Tôi sẽ cưới vào tháng tới)
- My family won’t go to Cat Ba next summer (Gia đình tôi sẽ không đi Cát Bà vào mùa hè tới)
5. Bài tập về cấu trúc be going to
Bài tập:
Bài 1: Điền đúng thể của động từ be going hoặc will vào chỗ trống
1. Lan……….. 10 next Wednesday. (be)
2. Next summer, I ……….. to Paris. My brother lives there and he bought me a plane ticket for my birthday. (travel)
3. It’s getting cold. I ……….. my coat! (take)
4. Are you going to the cinema? Wait for me. I……….. with you! (go)
5. Lan, those bags seem quite heavy. I……….. you carry them. (help)
6. Look at those black clouds. I think it ……….. . (rain)
7. Bye Bye Tien, I ……….. you when I arrive home! (phone)
8. What ……….. you ……….. (do) tomorrow? I……….. (visit) my grandparents.
9. What a beautiful girl! I ………. her out next Monday! (ask)
10. Those watermelons seem delicious. We……….. (buy)
Bài 2: Viết lại câu sau ở thì tương lai gần
1. I/go on/diet
2. My brother/tidy/his bedroom
3. They/discuss/problem
4. He/explore/a new territory
5. My sister/get married/next year
Đáp án:
Bài 1:
1. Will be
2. Am going to travel
3. will take
4. will go
5. will help
6. is going to rain
7. will phone
8. are you doing – am going to
9. will ask
10. will buy
Bài 2:
1. I am going to go on a diet
2. My brother is going to tidy his bedroom
3. They are going to discussing the problem
4. He is going to explore a new territory
5. My sister is going to get married next year
Phía trên là toàn bộ về cấu trúc going to cũng như cách dùng để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm:
- Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được
- Thì quá khứ tiếp diễn là gì? Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết