Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Rate this post

Danh từ là yếu tố cơ bản cấu thành tiếng Anh, danh từ đếm được và không đếm được là phần từ loại cơ bản, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các đề thi. Tuy nhiên, đây cũng là phần dễ gây nhầm lẫn nhất. Vậy danh từ đếm được là gì? Danh từ không đếm được là gì? Cùng Freetalk English tìm hiểu ngay dưới đây.

1. Danh từ đếm được là gì?

Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ dùng để chỉ sự vật tồn tại riêng lẻ, có thể đếm được, sử dụng đi kèm với các số đếm phía trước.

Ví dụ: An table (Cái bàn), three dogs (Ba con chó), four books (Bốn quyển sách)

Phân loại:

Danh từ đếm được chia thành 2 loại là danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều.

Danh từ đếm được số ít thường được chuyển sang dạng số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng của danh từ.

Nếu danh từ kết thúc bằng: S, sh, ch, x, o, khi chuyển sang số nhiều thì cần thêm “es”.
Nếu danh từ có tận cùng là “y” thì khi chuyển sang số nhiều sẽ đổi “y” thành “i” và thêm “es”.
Đối với các danh từ có tận cùng là fe, f, ff thì ta sẽ bỏ đi và thêm “ves” vào cuối câu.

Ví dụ:

  • A glass -> Three glasses (Ba cái kính)
  • A family -> Five families (Năm gia đình)
  • A knife -> Knives (Những con dao)

Bảng đếm danh từ bất quy tắc:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều Nghĩa
Man Men Đàn ông
Woman Women Phụ nữ
Child Children Đứa trẻ
Sheep Sheep Cừu
Tooth Teeth Răng
Foot Feet Bàn chân
Fish Fish
Bacterium Bacteria Vi khuẩn

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

2. Danh từ không đếm được là gì?

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ chỉ vật, hiện tượng không đếm được. Danh từ không đếm được dùng để chỉ những chất liệu, hiện tượng trừu tượng, sự vật không đếm được.

Ví dụ: Advice (Lời khuyên), sugar (Đường), rain (Mưa),…

Phân loại:

Danh từ không đếm được được chia thành 5 nhóm điển hình như:

  • Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: Help (sự giúp đỡ), knowledge (sự hiểu biết), advice (lời khuyên), information (thông tin),…
  • Danh từ chỉ đồ ăn: meat (thịt), rice (gạo), water (nước),…
  • Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: Rain (mưa), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió),…
  • Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), sleeping (đi ngủ),…
  • Danh từ chỉ môn học, lĩnh vực nhất định: Music (âm nhạc), mathematics (môn toán), history (lịch sử),…

30 danh từ không đếm được thông dụng trong tiếng Anh:

  • Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: quảng cáo
  • Advice /ædˈvaɪs/: lời khuyên
  • Air /ɛr/: không khí
  • Anger /ˈæŋgə/: sự phẫn nộ
  • Beauty /ˈbjuːti/: sắc đẹp
  • Chemistry /ˈkɛməstri/: hoá học
  • Clothing /ˈkloʊðɪŋ/: quần áo
  • Confidence /ˈkɑnfədəns/: sự tự tin
  • Correspondence /ˌkɔrəˈspɑndəns/: thư tín
  • Economics /ˌɛkəˈnɑmɪks/: kinh tế học
  • Education /ˌɛʤəˈkeɪʃən/: sự giáo dục
  • Employment /ɛmˈplɔɪmənt/: Công ăn việc làm
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: trang thiết bị
  • Evidence /ˈɛvədəns/: bằng chứng, chứng cớ
  • Food /fud/: thức ăn
  • Furniture /ˈfɜrnɪʧər/: đồ đạc
  • Fear /fɪə/: nỗi sợ
  • History /ˈhɪstəri/: lịch sử
  • Homework /ˈhoʊmˌwɜrk/: bài về nhà
  • Love /lʌv/: tình yêu
  • Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
  • Justice /ˈʤʌstəs/: công lý
  • Knowledge /ˈnɑləʤ/: kiến thức
  • Literature /ˈlɪtərəʧər/: văn học
  • Luggage/baggage /ˈlʌgəʤ/ˈbægəʤ/: hành lý
  • Machinery /məˈʃinəri/: máy móc
  • Maths /mæθs/: toán
  • Meat /mit/: thịt
  • Merchandise = goods /ˈmɜrʧənˌdaɪz = gʊdz/: hàng hóa
  • Money /ˈmʌni/: tiền tệ (trừ Dollar, Pound, VND)
  • News /nuz/: tin tức
  • Physics /ˈfɪzɪks/: vật lý
  • Politics /ˈpɑləˌtɪks/: chính trị
  • Tea /tiː/: trà
  • Research /rɪˈsɜːʧ/: nghiên cứu
  • Rice /raɪs/: gạo
  • Sugar /ˈʃʊgə/: đường
  • Safety /ˈseɪfti/ : sự an toàn
  • Water /ˈwɔːtə/: nước

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

3. Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được

3.1 Cách sử dụng mạo từ, lượng từ với danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Khi sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được thì cần chú ý các mạo từ và lượng từ phía trước. Có một số mạo từ có thể sử dụng cho cả hai loại danh từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp chỉ sử dụng cho danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Cụ thể:

Danh từ đếm được thường sử dụng với: a, an, many, a few, few, hoặc các từ chỉ số đếm.

Ví dụ: A teacher (một giáo viên), a few book (một ít sách), two laptops (hai cái máy tính),…

Khi hỏi về danh từ đếm được thì ta sẽ sử dụng câu trúc: How many

Ví dụ:

How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
How many buildings does your university have? (Trường đại học của bạn có bao nhiêu tòa nhà?)

Danh từ không đếm được sẽ sử dụng với: Much, little, a little bit of

Ví dụ: Little experience (thiếu kinh nghiệm), a little bit of money (ít tiền), much sugar (nhiều đường),…

Khi hỏi về danh từ không đếm được thì ta sẽ sử dụng cấu trúc: How much

Ví dụ:

How much sugar do you put in your coffee? (Bạn bỏ bao nhiêu đường vào cafe vậy?)
How much money do you have left? (Bạn còn bao nhiêu tiền?)

Các từ dùng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.

Ví dụ:

Some books (vài quyển sách), some coffee (một chút cafe)
Any advertising (vài quảng cáo), any pens (vài chiếc tất)
A lot of trees (nhiều cây), a lot of fun (nhiều niềm vui)

3.2 Trường hợp đặc biệt với danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Một danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được

Thực tế, tiếng Anh có rất nhiều trường hợp từ vựng đa nghĩa. Vì thế, có một số danh có thể sử dụng như danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

Ví dụ: Coffee

She wants a coffee (Cô ấy muốn một cốc cafe) – Danh từ đếm được
Would you like some coffee? (Bạn muốn uống cafe không?) – Danh từ không đếm được
Một số danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được như:

  • Time /taɪm/: thời gian
  • Cheese /ʧiːz/: phô mai
  • Truth /truːθ/: sự thật
  • Currency /ˈkʌrənsi/: tiền tệ
  • Education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/: sự giáo dục
  • Lack /læk/: sự thiếu thốn
  • Danger /ˈdeɪnʤə/: sự nguy hiểm
  • Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: sự giải trí
  • Failure /ˈfeɪljə/: sự thất bại
  • Food /fuːd/: đồ ăn
  • Friendship /ˈfrɛndʃɪp/: tình bạn
  • Love /lʌv/: tình yêu
  • Paper /ˈpeɪpə/: giấy
  • Power /ˈpaʊə/: năng lượng

Một số danh từ đếm được khi chuyển sang số nhiều thì sẽ không tuân thủ quy tắc thêm “s” hoặc “es” đằng sau.

Ví dụ:

  • woman -> women: phụ nữ
  • tooth -> teeth: răng
  • person -> people: người
  • man -> men: đàn ông
  • foot -> feet: bàn chân
  • child -> children: trẻ em
  • mouse -> mice: chuột
  • louse -> lice: con rận
  • goose -> geese: cpn ngỗng
  • ox -> oxen: con bò đực
  • fish -> fish: con cá
  • sheep -> sheep: con cừu
  • deer -> deer: con hươu

Danh từ không đếm được kết thúc bằng ‘s’

Trong Tiếng Anh, có một số trường hợp danh từ không đếm được nhưng kết thúc bằng đuôi “-s” điều này gây nhầm lẫn cho nhiều bạn trong quá trình học về danh từ trong tiếng Anh. Sau đây là một số trường hợp bạn cần lưu ý:

Ví dụ:

news: tin tức
Linguistics: Ngôn ngữ học
Mathematics: môn Toán
Physics: môn Vật lý
Athletics: Điền kinh

3.3 Danh từ luôn ở dạng số nhiều

Trong tiếng Anh, có một số danh từ luôn ở dạng số nhiều (danh từ đặc biệt). Hãy tham khảo ngay dưới đây:

  • Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/: Kính râm
  • Scissors /ˈsɪzərz/: Cây kéo
  • Tweezers /ˈtwizərz/: Cái nhíp
  • Binoculars /bəˈnɑkjələrz/: Ống nhòm
  • Refreshments /rəˈfrɛʃmənts/: Đồ uống giải khát
  • Headquarters /ˈhɛdˌkwɔrtərz/: Trụ sở chính
  • Premises /ˈprɛməsəz/: Cơ sở
  • Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/: Thể dục
  • Congratulations /kənˌgræʧəˈleɪʃənz/: Chúc mừng
  • Clothes /kloʊðz/: Quần áo
  • Jeans /ʤinz/: Quần jean
  • Shorts /ʃɔrts/: Quần short
  • Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần dài
  • Underpants /ˈʌndərˌpænts/: Quần lót
  • Tights /taɪts/: Quần bó
  • Stockings /ˈstɑkɪŋz/: Vớ
  • Pajamas /pəˈʤɑməz/: Đồ ngủ
  • Braces /ˈbreɪsəz/: Niềng răng
  • Goods /gʊdz/: Các mặt hàng
  • Odds /ɑdz/: Tỷ lệ cược
  • Troops /trups/: Quân
  • Scales /skeɪlz/: Quy mô
  • Intestines /ɪnˈtɛstənz/: Ruột
  • Acoustics /əˈkustɪks/: Âm học
  • Manners /ˈmænərz/: Tác phong
  • Ethics /ˈɛθɪks/: Đạo đức
  • Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

4. Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Thực tế, rất nhiều người bị nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Vì thế, hãy cùng Freetalk English phân biệt ngay dưới đây.

STT Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
1 Danh từ đếm được thường có hai hình thái là số ít và số nhiều, Danh từ số nhiều thường kết thúc bằng “s” hoặc “es” Chỉ có một hình thái duy nhất
2 Thường không đứng một mình, cần sử dụng đi kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm. Có thể đứng một mình hoặc sử dụng cùng mạo từ “the” hoặc các danh từ khác.
3 Đứng sau a/an là danh từ đếm được số ít. Đứng sau many, few hoặc a few là danh từ đếm được số nhiều Không bao giờ sử dụng với a/an.

Đứng sau much, little, a little of, a little bit of là danh từ không đếm được

4 Đứng sau các số đếm như one, two, three, four,… Không được dùng trực tiếp với số đếm mà phải sử dụng đi kèm với danh từ chỉ đơn vị đo lường khác nhau.

5. Cách định lượng danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ không đếm được không thể định lượng bằng số đếm nhưng bạn có thể định lượng, minh họa chúng bằng cách lượng hóa. Chẳng hạn, khi muốn cụ thể hoá số lượng của “water”, người ta thường sử dụng các từ như “cup”, “bottle”, “glass”,… để hình thành các cụm danh từ không đếm được: “a chén of water” (1 cốc nước), “two bottles of water” (2 bình nước), “three glasses of water” (3 cốc nươc),…

Cấu trúc chung:

Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được

Dưới đây là một số trường hợp định lượng danh từ không đếm được phổ biến

  • a bar of chocolate: một thanh sô cô la
  • a game of chess: một ván cờ
  • a can of tuna: một hộp cá ngừ
  • a piece of advice: một lời khuyên
  • a bowl of cereal: một bát ngũ cốc
  • a bar/cake of soap: một bánh xà phòng
  • a peal of laughter: một tràng cười
  • a glass of beer: một ly bia
  • a cup of coffee: một tách cà phê
  • a loaf of bread: một ổ bánh mì
  • a rasher of bacon: một lát thịt muối
  • an act of kindness: một hành động tốt bụng
  • a fit of anger: một chút giận dữ
  • a work of art: một tác phẩm nghệ thuật
  • a piece of information: một chút thông tin
  • a pat of butter: một miếng bơ
  • a carton of milk: một hộp sữa
  • a glimmer of hope: một chút hy vọng
  • a scoop of ice cream: một muỗng kem
  • an item of clothing: một chiếc quần/áo
  • a piece of furniture: một món đồ (trong nhà)
  • a tube of toothpaste: một tuýp kem đánh răng
  • a speck of dust: một hạt bụi
  • a grain of rice: một hạt gạo
  • a drop of blood: một giọt máu
  • a clove of garlic: một nhánh tỏi

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

6. Bài tập danh từ đếm được và không đếm được có đáp án

Bài tập

Bài 1: Hoàn thành câu sử dụng a/an với các từ đã cho dưới đây: question, sugar, coat, decision, accident, biscuit, blood, letter, moment, music, electricity, key.

1. It wasn’t your fault. It was………..

2. Listen! Can you hear………..?

3. I couldn’t get into the house because I didn’t have ………..

4. It’s very warm today. Why are you wearing………..?

5. Do you take ……………..in your coffee?

6. Are you hungry? Would you like ………..with your coffee?

7. Our lives would be very difficult without…………….

8. I didn’t phone them. I wrote………….instead.

9. The heart pumps …………………through the body.

10. Excuse me, but can I ask you………….?

11. I’m not ready yet. Can you wait………….., please?

12. We can’t delay much longer. We have to make ……………..soon.

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

1. There are many dirts on the floor.

2. We want more fuels than that.

3. He drank two milks.

4. Ten inks are needed for our class.

5. He sent me many foods.

6. Many golds are found there.

7. He gave me a great deal of troubles.

8. Cows eat glasses.

9. The rain has left many waters.

10. I didn’t have many luggages.

Bài 3: Chuyển những từ trong ngoặc thành số nhiều

1. Study the next four (chapter).

2. Can you recommend some science (book)?

3. My brother had two (tooth) pulled out the other day.

4. My sister can always hear (echo) in this mountain.

5. My parents are proud of their (son-in-law).

6. Did he raise these (tomato) in his garden?

7. She thinks they need two (radio).

8. His (foot) really hurt.

9. The (roof) of these houses are tiled.

10. Get him two (loaf) of bread.

Bài 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. These people (be) ………………. protesting against the president

2. The man over there (want) ………………. to meet the manager

3. Her children (hate) ………………. eating pasta

7. He is ill. His foot (hurt) ………………..

8. Each of the following sentences (have) ………………. a mistake. Find it.

Bài 5: Hoàn thành câu với a/an/some

1. Can she have ………………. biscuits and ………………. glass of milk, please?

2. My mother would like ………………. sausages and ………………. eggs, please?

3. Would you like ………………. organge or ………………. pear?

4. Does she want ………………. chips with your chicken?

5. Would he like ………………. wine? And ………………. cheese, too?

6. She’d like ………………. egg and ………………. cereals for lunch.

7. He’d like ………………. steak, ………………. rice and ………………. green salad

8. Does he want ………………. chips with his chicken?

Bài 6: Phân loại các danh từ dưới đây thành danh từ đếm được và danh từ không đếm được

1. Tea

2. Butter

3. Song

4. Living room

5. Hour

6. Coffee

7. Child

8. Homework

9. Key

10. Orange

Đáp án

Bài 1:

1. an accident

2. music

3. a key

4. a coat

5. coffee

6. a biscuit

7. electricity

8. a letter

9. blood

10. a question

11. a moment

12. a decision

Bài 2:

1. are many dirts -> is much dirt

2. fuels -> fuel

3. two milks -> two glasses of milk

4. inks -> pens

5. many foods -> much food

6. Many golds -> much gold

7. a great deal troubles -> a lot of trouble

8. Đúng

9. may waters -> much water

10. many luggages -> much luggage

Bài 3:

1. chapters

2. books

3. teeth

4. echoes

5. sons-in-law

6. tomatoes

7. radios

8. feet

9. roofs

10. loaves

Bài 4:

1. are

2. wants

3. hate

4. are hurted

5. has

Bài 5:

1. some/a

2. some/some

3. an/a

4. some

5. some/some

6. an/some

7. some/some/some

8. some

Bài 6:

1. Tea → Danh từ không đếm được

2. Butter → Danh từ không đếm được

3. Song → Danh từ đếm được

4. Living room → Danh từ đếm được

5. Hour → Danh từ đếm được

6. Coffee → Danh từ không đếm được

7. Child → Danh từ đếm được

8. Homework → Danh từ không đếm được

9. Key → Danh từ đếm được

10. Orange → Danh từ đếm được

Phía trên là toàn bộ kiến thức về danh từ đếm được và danh từ không đếm được để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt Tiếng Anh độc quyền của

Kiểm tra Tiếng Anh MIỄN PHÍ ngay
với chuyên gia độc quền của