Cách dùng tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh, 100+ tính từ thường gặp
Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh được viết như thế nào? Phát âm ra sao? Cách sử dụng như thế nào cho đúng? Đây chắc chắn đang là thắc mắc chung của rất nhiều bạn khi học tiếng Anh đúng không nào? Cùng Freetalk English tìm hiểu cách dùng tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh và hơn 100+ tính từ chỉ tính cách thường gặp nhé.
1. Cách sử dụng câu có tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh
Khi miêu tả tính cách của ai đó trong tiếng Anh thì bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:
1.1 Cấu trúc: S + tobe + Adj
Ví dụ:
– My son is smart (Con trai tôi rất thông minh)
– She is so stubborn that no one can advise her (Cô ấy rất bướng bỉnh đến nổi không ai khuyên được cô ấy)
2.2 Cấu trúc: S + seem + Adj
Khi bạn không biết về ai đó, tính cách họ như thế nào thì bạn có thể sử dụng cấu trúc S + seem + Adj.
Ví dụ:
– He seems very difficult (Anh ấy trông có vẻ rất khó tính)
– She seems stubborn (Cô ấy trông có vẻ bướng bỉnh)
2.3 Cấu trúc: S + look + adj/ S + look like + (adj) N
Là cấu trúc nhìn ngoại hình để đoán về tính cách của đối phương.
Ví dụ:
– She looks like a careful person. (Trông cô ấy có vẻ cẩn thận)
– she looks so kind (Trông cô ấy có vẻ hiền)
2. Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh
2.1 Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh
- Adorable /ə’dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mến
- Affectionate /ə’fek∫nit/: thân mật, trìu mến
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
- Brave /breɪv/: Anh hùng
- Careful /ˈkeəfʊl/: Cẩn thận
- Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng
- Cheerful /’t∫iəful/: Vui vẻ
- Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo
- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ
- Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo
- Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo
- Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy
- Easy going /iːzi ˈgəʊɪŋ/: Dễ gần
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị
- Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại
- Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy
- Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện
- Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ
- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
- Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
- Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
- Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
- Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
- Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường
- Humorous /’hju:mərəs/: hài hước
- Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng
- Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
- Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
- Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
- Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội
- Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
- Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
- Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành
- Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung
- Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời
- Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý
- Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
- Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan
- Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở
- Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
- Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
- Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói
- Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
- Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
- Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc
- Sincere /sɪnˈsɪə/: Thành thật
- Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo
- Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng
- Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng.
- Soft /’sɒfti/: Dịu dàng
- Tactful /ˈtæktfʊl/: Lịch thiệp
- Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài.
- Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn
- Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/: hiểu biết
- Wise /waɪz/: Thông thái uyên bác
- Witty /ˈwɪti/: dí dỏm
2.2 Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh
- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng
- Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính
- Boast /bəʊst/: Khoe khoang
- Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán
- Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả
- Cold /kəʊld/: Lạnh lùng
- Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng
- Cruel /krʊəl/: Độc ác
- Foolish /ˈfuːlɪʃ/: ngu ngốc
- Greedy /’gri:di/: tham lam
- Gruff /grʌf/: Thô lỗ cục cằn
- Grumpy /ˈɡrʌmpi/: cục cằn, cáu bẳn
- Haughty /ˈhɔːti/: Kiêu căng
- Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính
- Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự
- Insolent /ˈɪnsələnt/: Láo xược
- Jealous /ˈdʒeləs/: hay ghen tị
- Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
- Mad /mæd/: điên, khùng
- Mean /miːn/: Keo kiệt
- Mischievous /’mist∫ivəs/: tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh
- Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
- Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp tấp
- Rude /ruːd/: thô lỗ
- Selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
- Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
- Sight-fisted /ˌtaɪtˈfɪstɪd/: keo kiệt, hà tiện
- Sly /slaɪ/: ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt
- Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
- Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc
- Thrifty /’θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
- Tough /tʌf/: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
- Tricky /’triki/: quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
- Uncouth /ʌnˈkuːθ/: quê kệch, thô lỗ
- Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant /ʌnˈplɛznt/: Khó chịu
3. Một số đoạn văn miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
Bài 1:
Linh and I are best friends, we have played together since we were little. From the first meeting in elementary school, I was impressed by Linh’s long hair, beauty and intelligence. However, she is very shy and rarely interacts with strangers. The more we played together, the more I fell in love with her. Hope we can always be good friends.
Bản dịch:
Tôi và Linh là bạn thân của nhau, chúng tôi đã chơi với nhau từ khi còn nhỏ. Ngay từ lần gặp đầu tiên ở lớp tiểu học, tôi đã ấn tượng bởi mái tóc dài, sự xinh đẹp và thông minh của Linh. Dù vậy, cô ấy lại rất nhút nhát, ít tiếp xúc với người lạ. Càng chơi với nhau, tôi càng yêu quý cô ấy. Mong rằng chúng tôi có thể luôn là bạn tốt của nhau.
Bài 2:
What is an introvert and an extrovert? Have you heard of this definition? My best friend is such a person. Sometimes she is quiet, does not like to interact with strangers. But sometimes it’s sarcastic, bouncing around at parties. The longer she played together, the more obvious this personality of hers became. In addition, she cooks very well. She often cooks for me every time I go to school, come home from work.
Bản dịch:
Thế nào là người vừa hướng nội vừa hướng ngoại? Bạn đã từng nghe đến định nghĩa này chưa? Bạn thân của tôi là một người như vậy. Có lúc cô ấy trầm lặng, không thích tiếp xúc với người lạ. Nhưng đôi khi lại hoạt ngôn, quẩy tới bến tại các bữa tiệc. Càng chơi với nhau lâu, tính cách này của cô ấy càng rõ ràng. Ngoài ra, cô ấy còn nấu ăn rất ngon. Cô ấy thường xuyên nấu ăn cho tôi mỗi khi đi học, đi làm về.
Phía trên là toàn bộ về các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng của mình.
Xem thêm:
- 100+ động từ, cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh
- Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết