Cách dùng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn đơn giản, dễ nhớ
Thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh. Nhưng bạn đã phân biệt và biết cách dùng nó chưa? Cùng Freetalk English tìm hiểu cấu trúc, cách sử dụng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn đơn giản, dễ nhớ qua bài viết sau.
1. Cách phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
1.1. Phân biệt về cấu trúc
Cấu trúc của thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn sẽ cho bạn cái nhìn tổng quát về 2 thì này, từ đó có thể rút ra được một vài điểm khác biệt:
Câu khẳng định:
Thì hiện tại đơn: S + am/is/are + N/Adj hoặc S + V1
Ví dụ: She is nineteen years old.
Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: He is doing homework right now.
Câu phủ định:
Thì hiện tại đơn: S + am not / isn’t / aren’t + N/Adj hoặc S + don’t / doesn’t + V-inf
Ví dụ: He is not nineteen years old.
Thì hiện tại tiếp diễn: S + am not / isn’t / aren’t + V-ing
Ví dụ: He is’nt doing homework right now.
Câu hỏi Yes/No:
Thì hiện tại đơn: Am/is/are + S + N/Adj? hoặc Do/does + S + V-inf?
Ví dụ:
Is he there?
Does my mother go to supermarket?
Thì hiện tại tiếp diễn: Am/is/are + S + V-ing?
Ví dụ: Is she reading a novel right now?
Câu hỏi WH:
Thì hiện tại đơn: WH- + am/is/are + S +…?/WH- + do/does + S +…?
Ví dụ: Where do you live?
Thì hiện tại tiếp diễn: WH- + am/is/are + S + V-ing?
Ví dụ: What is he doing now?
1.2. Phân biệt về cách dùng
Thì hiện tại đơn:
Diễn tả hành động lặp lại theo thói quen.
Ví dụ: My mother always get up at 5.am. (Mẹ tôi luôn thức dậy lúc 5 giờ sáng.)
Diễn tả một sự thật không thể chối cãi.
Ví dụ: The sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở đằng Tây.)
Diễn tả sự việc xảy ra có lịch trình, thời gian cụ thể.
Ví dụ: The train arrives at 7 a.m today. (Tàu rời đi lúc lúc 7 giờ sáng hôm nay.)
Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, cảm giác.
Ví dụ: I think he is Korean. (Tôi nghĩ anh ấy là người Hàn Quốc.)
Thì hiện tại tiếp diễn:
Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói ra.
Ví dụ: She is dancing now. (Bây giờ cô ta đang nhảy nhót.)
Diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra, mặc dù không phải ở thời điểm nói.
Ví dụ: She is reading a romantic novel. (Cô ta đang đọc một cuốn tiểu thuyết lãng mạn.)
Diễn tả hành động đã lên lịch sắn, sắp xảy ra.
Ví dụ: Are you visiting your grandparents this month? (Bạn có đến thăm ông bà của bạn vào tháng này?)
Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần khiến người khác phiền hà, khó chịu, thường xuất hiện với trạng từ “always” hay “continually”.
Ví dụ: Jack are always smoking. (Jack lúc nào cũng hút thuốc.)
1.3. Phân biệt dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn thường có các trạng từ như: always, often, usually, often, rarely, sometimes, every day, once a month, once in a blue moon…
Ví dụ: Does Nam visit his other often? (Nam có thường xuyên đến thăm mẹ của anh ta không?)
Thì hiện tại tiếp diễn:
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn thường có các trạng từ chỉ thời gian như:
- Now: Bây giờ
- Right now: Ngay bây giờ
- At the moment: Ngay lúc này
- At present: Hiện tại
It’s + giờ cụ thể + now (It’s 11 o’clock now)
Ví dụ: James is walking on the street at the moment. (James đang đi trên phố vào lúc này.)
Một số động từ nhận biết như:
Look!/ Watch! (Nhìn kìa!)
Ví dụ: Look! Aboy is dancing on the stage! (Nhìn kìa! Chàng trai đang nhảy trên sân khấu)
Listen! (Nghe này!)
Ví dụ: Listen! My baby is crying! (Nghe này! Bé con của tôi đang khóc.)
2. Bài tập về Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. What is she doing? She (sits / is sitting) at her desk.
2. Listen, Mices (knocks / is knocking) at the window.
3. On his way home my father usually (stop / am stopping) to drink a cup of tea.
4. (Is she doing / Does she do) his homework now?
5. I (prepare / am preparing) my launch for tomorrow.
6. It (doesn’t rain / isn’t raining) in winter.
7. Wendy (comes / is coming) to my workshop on Sunday.
Bài 2: Chọn thì đúng cho câu
1. They (not / eat) _________________ meat every day.
2. We (not / study) _________________ now.
3. (You / like) _________________ flowers?
4. (She / go) _________________ to Viet Nam often?
5. (She / sleep) _________________ now?
6. We (go) _________________ to the threat this weekend.
7. They (study) _________________ at the moment.
8. She (work) _________________ everyday.
Đáp án
Bài 1
1. is sitting
2. is knocking
3. stop
4. Are you doing
5. am preparing
6. doesn’t rain
7. comes
Bài 2
1. Don’t eat
2. Aren’t studying
3. Do you like
4. Does she go
5. Is she sleeping
6. Are going
7. Are studying
8. Works
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc thông tin để phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Đây là phần kiến thức cần thiết giúp bạn đọc có thể ứng dụng tốt trong bài học của mình. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm:
- Cấu trúc be going to là gì? Cách sử dụng be going to đúng chuẩn
- Thì quá khứ tiếp diễn là gì? Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết