Làm chủ ngữ pháp tiếng Anh: Hướng dẫn toàn diện cho người học
I. Các khối xây dựng: Từ loại
Học ngữ pháp có thể giống như cố gắng lắp ráp một câu đố phức tạp. Nhưng tin tốt là, một khi bạn hiểu các mảnh ghép riêng lẻ, việc ghép chúng lại với nhau sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Đó là nơi mà các từ loại (parts of speech) xuất hiện.
Giới thiệu về từ loại
Vậy, “từ loại” chính xác là gì? Nói một cách đơn giản, chúng là các loại từ khác nhau tạo nên tiếng Anh. Hãy coi chúng như những viên gạch Lego của câu bạn. Hiểu chúng là điều vô cùng quan trọng vì nó cho phép bạn thấy các từ hoạt động và tương tác với nhau như thế nào.
Danh từ: Người, Địa điểm, Vật và Ý tưởng
Danh từ là tên của mọi thứ xung quanh chúng ta! Chúng đại diện cho người (giáo viên, bạn bè), địa điểm (thành phố, công viên), vật (sách, xe hơi) và thậm chí cả ý tưởng (tự do, tình yêu).
Danh từ chung so với danh từ riêng
Danh từ chung là một tên gọi chung (ví dụ: chó, quốc gia), trong khi danh từ riêng là một tên cụ thể và luôn được viết hoa (ví dụ: Fido, Việt Nam). Bạn có thấy sự khác biệt không?
Danh từ số ít so với danh từ số nhiều
Danh từ số ít đề cập đến một vật (ví dụ: mèo), và danh từ số nhiều đề cập đến nhiều hơn một (ví dụ: mèo). Hãy nhớ các quy tắc để tạo danh từ số nhiều (thêm -s, -es hoặc thay đổi chính tả)?
Danh từ cụ thể so với danh từ trừu tượng
Danh từ cụ thể là thứ bạn có thể trải nghiệm bằng các giác quan của mình (ví dụ: cây, âm nhạc), trong khi danh từ trừu tượng là thứ bạn không thể (ví dụ: hạnh phúc, công lý).
Đại từ: Thay thế danh từ để rõ ràng
Hãy tưởng tượng bạn phải lặp đi lặp lại cùng một danh từ trong một câu. Nghe có vẻ lặp đi lặp lại phải không? Đó là lý do tại sao đại từ lại hữu ích! Chúng thay thế danh từ, làm cho văn viết và lời nói của bạn trôi chảy và ngắn gọn hơn.
Đại từ chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they)
Những đại từ này đóng vai trò là chủ ngữ của một câu (ví dụ: “He is studying.”).
Đại từ tân ngữ (me, you, him, her, it, us, them)
Những đại từ này đóng vai trò là tân ngữ của một động từ hoặc giới từ (ví dụ: “She gave it to me.”).
Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs)
Những đại từ này cho thấy quyền sở hữu (ví dụ: “That book is mine.”).
Động từ: Hành động và trạng thái tồn tại
Động từ là trái tim của một câu! Chúng mô tả hành động (chạy, nhảy, hát) hoặc trạng thái tồn tại (là, thì, ở). Nếu không có động từ, bạn không có câu!
Động từ hành động so với động từ liên kết
Động từ hành động cho thấy hành động (ví dụ: “He runs fast.”), trong khi động từ liên kết kết nối chủ ngữ với một từ mô tả nó (ví dụ: “She is happy.”).
Động từ thường so với động từ bất quy tắc
Động từ thường tạo thành thì quá khứ bằng cách thêm -ed (ví dụ: walk – walked), trong khi động từ bất quy tắc có các dạng không thể đoán trước (ví dụ: go – went). Ghi nhớ động từ bất quy tắc là chìa khóa!
Động từ nội động so với động từ ngoại động
Động từ ngoại động có một tân ngữ trực tiếp (ví dụ: “She ate the apple.”), trong khi động từ nội động thì không (ví dụ: “He slept.”).
Tính từ: Mô tả danh từ
Tính từ thêm màu sắc và chi tiết cho văn viết của bạn! Chúng mô tả danh từ, làm cho chúng trở nên sống động và thú vị hơn. Sự khác biệt giữa “a car” và “a shiny red car” là gì? Chính xác!
Tính từ miêu tả
Những tính từ này mô tả các phẩm chất của một danh từ (ví dụ: beautiful, tall, old).
Tính từ giới hạn (ví dụ: số, mạo từ)
Những tính từ này giới hạn hoặc chỉ định danh từ (ví dụ: “three apples,” “the book”).
Tính từ so sánh và tính từ so sánh nhất
Tính từ so sánh so sánh hai thứ (ví dụ: “This car is faster than that one.”), trong khi tính từ so sánh nhất so sánh nhiều hơn hai thứ (ví dụ: “This is the fastest car.”).
Trạng từ: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ và trạng từ khác
Trạng từ cung cấp thêm thông tin về động từ, tính từ hoặc thậm chí các trạng từ khác. Chúng cho chúng ta biết một việc gì đó được thực hiện như thế nào, khi nào, ở đâu hoặc ở mức độ nào.
Trạng từ chỉ cách thức
Những trạng từ này mô tả cách một việc gì đó được thực hiện (ví dụ: “She sings beautifully.”).
Trạng từ chỉ thời gian
Những trạng từ này mô tả khi nào một việc gì đó xảy ra (ví dụ: “He arrived yesterday.”).
Trạng từ chỉ địa điểm
Những trạng từ này mô tả nơi một việc gì đó xảy ra (ví dụ: “They live nearby.”).
Trạng từ chỉ mức độ
Những trạng từ này mô tả cường độ của một việc gì đó (ví dụ: “It’s very hot.”).
Giới từ: Cho thấy mối quan hệ
Giới từ cho thấy mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ và các từ khác trong câu. Chúng thường chỉ ra vị trí, hướng hoặc thời gian.
Giới từ phổ biến (ví dụ: on, in, at, to, from, with)
Đây là những con ngựa thồ của giới từ! Bạn sẽ thấy chúng ở khắp mọi nơi.
Cụm giới từ
Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ hoặc đại từ (ví dụ: “on the table,” “in the morning”).
Liên từ: Kết nối từ và cụm từ
Liên từ hoạt động như keo dán, kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề. Chúng giúp bạn tạo ra những câu phức tạp và thú vị hơn.
Liên từ đẳng lập (FANBOYS: for, and, nor, but, or, yet, so)
Những liên từ này kết nối các từ hoặc cụm từ có cùng thứ bậc ngữ pháp (ví dụ: “I like coffee and tea.”).
Liên từ phụ thuộc (ví dụ: because, although, if, when)
Những liên từ này giới thiệu các mệnh đề phụ thuộc, phụ thuộc vào mệnh đề chính để có ý nghĩa (ví dụ: “I studied because I wanted to pass the exam.”).