Cấu trúc To Verb là gì? Vị trí, chức năng của To Verb
Cấu trúc To verb là một dạng bài nhất thiết phải nắm vững nếu muốn giao tiếp và làm bài tốt. Nó rất dễ bị nhầm với cấu trúc V-ing khi sử dụng. Cùng Freetalk English tìm hiểu cấu trúc, vị trí và chức năng của To Verb qua bài viết dưới đây.
1. Cấu trúc To verb là gì?
To verb hay còn được gọi là động từ nguyên mẫu thêm “to”, được sử dụng như một động từ trong câu bằng cách thêm “to” vào trước động từ nguyên thể.
Ví dụ:
Go -> to go
Play -> to play
Agree -> to agree
Ask -> to ask
2. Vị trí và chức năng
Trong câu, cấu trúc To verb trong tiếng Anh đảm nhận nhiều vị trí như chủ ngữ, vị ngữ,… Cùng tìm hiểu ngay sau đây.
2.1. Làm chủ ngữ của câu
Ví dụ:
To be a teacher is my childhood dream.
(Trở thành cô giáo là ước mơ thời thơ ấu của tôi)
To sleep about 7-8 hours a day is good for your health.
(Ngủ đủ khoảng 7 đến 8 tiếng mỗi ngày tốt cho sức khỏe của bạn)
Lưu ý: Với một số động từ, cấu trúc To verb có thể thay thế Ving để làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
To travel the world is my dream = Traveling the world is my dream.
(Được đi du lịch vòng quanh thế giới chính là ước mơ của tôi)
2.2. Làm vị ngữ của câu
Ví dụ:
His goal is to become a famous actor.
(Mục tiêu của anh ấy là trở thành một diễn viên nổi tiếng)
I started to learn English 5 years ago.
(Tôi bắt đầu học tiếng Anh được 5 năm rồi)
2.3. Trong cấu trúc nhất định
Đi sau các từ để hỏi nhằm thể hiện gián tiếp việc nên làm gì. Các từ để hỏi có thể kể đến như How, when, who,…
Ví dụ: My teacher taught me how to use this dictionary.
(Cô giáo chỉ cho tôi làm thế nào để sử dụng quyển từ điển này)
It’s + tính từ + to verb
Ví dụ: It’s so difficult to study English.
(Rất khó khi học tiếng Anh)
Enough + to verb: đủ để làm gì
Ví dụ: I am not old enough to drive the car.
(Tôi chưa đủ tuổi để lái xe)
3. Các danh, động từ theo sau là To verb
Tương tự cấu trúc Ving, to V cũng đi sau một số danh, động từ đặc biệt. Bạn cần phải nhớ các động từ này để không nhầm lẫn với Ving.
3.1. Các danh từ theo sau là To verb
To verb có thể đi sau một số danh từ trừu tượng để bổ trợ cho nó.
- Ability: Khả năng
- Attempt: Sự nỗ lực
- Chance: Cơ hội
- Refusal: Sự từ chối
- Desire: Sự mong muốn
- Wish: Ước
- Need : Cần
- Refusal: Sự từ chối
- Opportunity: Cơ hội
- Failure: Thất bại
Ví dụ:
His teacher gave him an opportunity to do the homework once more.
(Giáo viên cho anh ấy thêm một cơ hội để làm bài tập về nhà)
I need to buy a new book.
(Tôi cần mua một quyển sách mới)
3.2. Các động từ theo sau là To verb
- Manage: sắp xếp
- Learn: học
- Hope: hy vọng
- Hesitate: do dự
- Consent : bằng lòng
- Plan: lên kế hoạch
- Offer: đề nghị
- Need: cần
- Decide: quyết định
- Prepare: chuẩn bị
- Refuse: từ chối
- Promise: hứa
- Mean: ý định
- Fail: thất bại
- Expect: mong đợi
- Deserve : xứng đáng
- Demand: yêu cầu
- Pretend: giả vờ
- Afford: đủ khả năng
- Wait: đợi
- Volunteer: tình nguyện
- Beg: nài nỉ , van xin
- Care: chăm sóc
- Arrange: sắp xếp
- Claim: đòi hỏi , yêu cầu
- Tend: có xu hướng
- Seem: dường như
- Struggle: đấu tranh
- Swear: xin thề
- Wish: mong
- Agree: đồng ý
- Want: muốn
- Threaten: đe dọa
- Afford: có thể chi trả
Ví dụ:
His parents permitted him to go traveling for 1 week.
(Bố mẹ cho phép anh ấy đi du lịch trong 1 tuần)
She volunteered to help the disabled.
(Cô ấy tình nguyện tham gia giúp đỡ người tàn tật.
4. Bài tập và đáp án
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu
1.They are used to (prepare) new lessons.
2. By ( work) day and night , he succeeded in ( finish) the job in time.
3. His doctor advised him ( give) up ( smoke).
4. Please stop (talk). We will stop (eat) lunch in ten minutes.
5. Stop ( argue) and start( work).
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. He often lets other people _______ ahead.
A. move
B. to move
C. moving
2. Would you mind _______ me lunch?
A. buy
B. to buy
C. buying
3. I prefer ________ to walking.
A. drive
B. to drive
C. driving
4 ________ on this beach is very pleasant.
A. Lie
B. To lie
C. Lying
5. I tried _________ it to him, but he didn’t understand.
A. explain
B. to explain
C. explaining
Bài tập 3: Điền dạng đúng của động từ
1. I can’t afford ………….. (GO) on vacation right now. I’ve got too many expenses.
2. If you happen ………….. (COME) to Glasgow in summer, please give me a call!
3. She doesn’t mind ………….. (HELP) us with the party.
4. Lisa enjoys ………….. (LOOK) around antique shops.
5. We could go for a walk when you finish ………….. (DO) your homework.
Phần đáp án:
Bài tập 1:
1 – preparing
2 – working – finishing
3 – to give up – smoking
4 – talking – to eat
5 – arguing – to work
Bài tập 2:
1 – A; 2 – C; 3 – C; 4 – C; 5 – B
Bài tập 3:
1. to go
2. to come
3. helping
4. looking
5. doing
Xem thêm: