Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết

Nội dung chính:

Rate this post

Tính từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc các đề thi. Bạn đã thực sự hiểu hết về nó chưa? Cùng Freetalk English tìm hiểu tất tần tật về vị trí, cách sử dụng và cách nhận biết tính từ qua bài viết sau.

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.

Ví dụ:

He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
This exercise is too difficult, I don’t know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết

2. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh

2.1. Tính từ đứng trước danh từ

Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.

Ví dụ:

An intelligent dog (một con chó thông minh)
A delicious dish (một món ăn ngon)

Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau: Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).

Ví dụ:

A unique old English book. (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo.)
Expensive old blue car. (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền.)

2.2. Tính từ đứng sau động từ

Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: tobe, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,…

Ví dụ:

I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à?)
She becomes happy after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)

2.3. Tính từ đứng sau danh từ

Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể: something, nothing, anything, someone, anyone,…

Ví dụ:

This road is 35 km long (Con đường này dài 35km.)
There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết

3. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng với các chức năng dưới đây.

3.1 Tính từ dùng để miêu tả

Là những tính từ dùng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại:

Mô tả chung: big, nice, intelligent, smart, beautiful, tall, small,…
Mô tả riêng (Những tính từ được hình thành từ các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, Japanese, American,…

3.2 Tính từ dùng để phân loại

Ngoài ra, các tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Có các loại tính từ giới hạn bao gồm:

Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: one, first, second, third,…
Tính từ xác định: Same, such, similar,…
Mạo từ: a, an, the
Đại từ được sử dụng như tính từ: this, that, my, his, their, which, that, her, our,…

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết

4. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ trật từ tính từ hay thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Nghĩa là:

4.1. O – Opinion

Là các tính từ chỉ quan điểm, sự dánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đúng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent,…

4.2. S – Size

Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.

Ví dụ: Huge, tall, small, large, big,…

4.3. A – Age

Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: new, old, young,…

4.4. SH – Shape

Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.

Ví dụ: square, round,…

4.5. C – Color

Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.

Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,…

4.6. O – Original

Là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.

Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China,…

4.7. M – Material

Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.

Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,…

4.8. P – Purpose

Cuối cùng là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.

Ví dụ: working, sport,…

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết

5. Cách nhận biết tính từ

Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:

  • Có tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
  • Có tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
  • Có tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
  • Có tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
  • Có tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
  • Có tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,…
  • Có tận cùng là “-y”: sunny, rainy, windy …
  • Có tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
  • Có tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
  • Có tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
  • Có tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
  • Có tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
  • Có tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
  • Có tận cùng là “-ing”: interesting, boring, exciting,…

6. Cách thành lập tính từ

6.1 Thêm hậu tố

Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic.

Ví dụ:

  • Read -> readable (có thể đọc)
  • Friend -> friendly (thân thiện)
  • Talk -> talkative (nói nhiều)
  • Danger -> dangerous (đáng sợ)
  • Harm -> harmful (có hại)
  • Harm -> harmless (vô hại)
  • History -> historical (thuộc về lịch sử)
  • Excite -> Excited (thú vị)
  • Depend -> Dependent (sự phụ thuộc)
  • Economy -> Economic (Thuộc kinh tế)
  • Self -> Selfish (Ích kỷ)

6.2 Thêm tiền tố

Trong một số trường hợp thì tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in.

Ví dụ:

Un: uncomfortable, unhappy, unsure,…
Im: impossible, impolite,…
Il: illegible, ilogical,…

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết

7. Phân từ dùng như tính từ

Ngoài ra, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể:

Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.

Ví dụ: The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn)

Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động.

Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).

8. Một số tính từ trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

8.1. 20+ các tính từ ngắn trong tiếng Anh

  • Big /big/: To, lớn
  • Cold /kəʊld/: Lạnh lùng
  • Fast /fæst/: Nhanh
  • Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
  • Hot /hɒt/: nóng
  • Huge /hjuːʤ/: lớn
  • Large /lɑːʤ/: lớn
  • Mad /mæd/: điên, khùng
  • Mean /miːn/: Keo kiệt
  • Nice /naɪs/: đẹp
  • Old /əʊld/: cũ
  • Poor /pʊə/: người nghèo
  • Pure /pjʊə/: tinh khiết
  • Rare /reə/: hiếm
  • Short /ʃɔːrt/: Ngắn
  • Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
  • Soft /sɒft/: Dịu dàng
  • Used /juːst/: được sử dụng

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, sử dụng và cách nhận biết

8.2. 200+ các tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến

  • Able /ˈeɪbl/: thể
  • Acceptable /əkˈsɛptəbl/: có thể chấp nhận được
  • Accurate /ˈækjʊrɪt/: chính xác
  • Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế
  • Additional /əˈdɪʃənl/: thêm
  • Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc hành chính
  • Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi
  • Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo
  • Alive /əˈlaɪv/: sống
  • Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: thay thế
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
  • Angry /ˈæŋgri/: tức giận
  • Asleep /əˈsliːp/: ngủ
  • Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/: tự động
  • Available /əˈveɪləbl/: có sẵn
  • Aware /əˈweə/: nhận thức
  • Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính
  • Basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
  • Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán.
  • Capable /ˈkeɪpəbl/: có khả năng
  • Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận
  • Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả
  • Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng.
  • Civil /ˈsɪvl/: dân sự
  • Commercial /kəˈmɜːʃəl/: thương mại
  • Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
  • Complex /ˈkɒmplɛks/: phức tạp
  • Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/: toàn diện
  • Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
  • Consistent /kənˈsɪstənt/: Phù hợp
  • Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ
  • Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng
  • Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: sáng tạo
  • Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
  • Critical /ˈkrɪtɪkəl/: quan trọng
  • Cultural /ˈkʌlʧərəl/: văn hóa
  • Cute /kjuːt/: dễ thương
  • Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm
  • Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo
  • Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy
  • Desperate /ˈdɛspərɪt/: tuyệt vọng
  • Different /ˈdɪfrənt/: khác nhau
  • Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn
  • Dramatic /drəˈmætɪk/: ấn tượng
  • Dry / draɪ/: khô
  • Easy /ˈiːzi/: dễ dàng
  • Educational /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl/: giáo dục
  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/: hiệu quả
  • Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/: điện
  • Electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk: điện tử
  • Embarrassed /ɪmˈbærəstc/: xấu hổ
  • Emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc
  • Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
  • Entire /ɪnˈtaɪə/: toàn bộ
  • Environmental /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/: môi trường
  • Every /ˈɛvri/: mỗi
  • Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị
  • Existing /ɪgˈzɪstɪŋ/: xuất hiện
  • Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt
  • Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại
  • Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy
  • Famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng
  • Federal /ˈfɛdərəl/: liên bang
  • Financial /faɪˈnænʃəl/: tài chính
  • Foreign /ˈfɒrɪn/: nước ngoài
  • Former /ˈfɔːmə/: cũ xưa
  • Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
  • Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
  • Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
  • Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu
  • Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
  • Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
  • Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
  • Healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh
  • Helpful /ˈhɛlpfʊl/: hữu ích
  • Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử
  • Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
  • Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính
  • Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường
  • Hungry /ˈhʌŋgri/: đói
  • Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng
  • Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú
  • Immediate /ɪˈmiːdiət/: ngay lập tức
  • Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
  • Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự
  • Important /ɪmˈpɔːtənt/: quan trọng
  • Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
  • Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng
  • Individual /ɪndɪˈvɪdjʊəl/: cá nhân
  • Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
  • Informal /ɪnˈfɔːml/: chính thức
  • Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
  • Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: thông minh
  • Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
  • International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: quốc tế
  • Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội
  • Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
  • Known /nəʊn/: được biết đến
  • Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
  • Legal /ˈliːgəl/: pháp lý
  • Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn
  • Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành
  • Lucky /ˈlʌki/: may mắn
  • Massive /ˈmæsɪv/: to lớn, đồ sộ
  • Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành
  • Medical /ˈmɛdɪkəl/: y tế
  • Mental /ˈmɛntl/: tinh thần
  • Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung
  • Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời
  • Natural /ˈnæʧrəl/: tự nhiên
  • Necessary /ˈnɛsɪsəri/: cần thiết
  • Numerous /ˈnjuːmərəs/: nhiều
  • Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý
  • Obvious /ˈɒbvɪəs/: rõ ràng
  • Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
  • Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan
  • Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở
  • Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước
  • Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
  • Physical /ˈfɪzɪkəl/: cá nhân
  • Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp
  • Political /pəˈlɪtɪkəl/: chính trị
  • Popular /ˈpɒpjʊlə/: phổ biến
  • Potential /pəʊˈtɛnʃəl/: tiềm năng
  • Powerful /ˈpaʊəfʊl/: mạnh mẽ
  • Practical /ˈpræktɪkəl/: thực tế
  • Pregnant /ˈprɛgnənt/: mang thai
  • Primary /ˈpraɪməri/: chính
  • Professional /prəˈfɛʃənl/: chuyên nghiệp
  • Psychological /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/: tâm lý
  • Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói
  • Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí
  • Realistic /rɪəˈlɪstɪk/: thực tế
  • Recent /ˈriːsnt/: gần đây
  • Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp Tấp
  • Relevant /ˈrɛlɪvənt/: có liên quan
  • Responsible /rɪsˈpɒnsəbl/: chịu trách nhiệm
  • Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
  • Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
  • Scared /skeəd/: sợ hãi
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
  • Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc
  • Serious /ˈsɪərɪəs/: nghiêm trọng
  • Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc
  • Several /ˈsɛvrəl/: nhiều
  • Severe /sɪˈvɪə/: nghiêm trọng
  • Significant /sɪgˈnɪfɪkənt/: đáng kể
  • Similar /ˈsɪmɪlə/: tương tự
  • Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo
  • Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng
  • Southern /ˈsʌðən/: phía Nam
  • Special /ˈspɛʃəl/: đặc biệt
  • Specific /spɪˈsɪfɪk/: cụ thể
  • Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
  • Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ
  • Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
  • Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc
  • Successful /səkˈsɛsfʊl/: thành công
  • Successfully /səkˈsɛsfʊli/: thành công
  • Sudden /ˈsʌdn/: đột ngột
  • Sufficient /səˈfɪʃənt/: đủ
  • Suitable /ˈsjuːtəbl/: phù hợp
  • Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ
  • Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài
  • Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn
  • Technical /ˈtɛknɪkəl/: kỹ thuật
  • Terrible /ˈtɛrəbl/: khủng khiếp
  • Tiny /ˈtaɪni/: nhỏ
  • Traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống
  • Typical /ˈtɪpɪk(ə)l: điển hình
  • Ugly /ˈʌgli/: xấu xí
  • Unfair /ʌnˈfeə/: không công bằng
  • Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng
  • United /jʊˈnaɪtɪd/: thống nhất
  • Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt
  • Unusual / ʌnˈjuːʒʊəl/: bất thường
  • Useful /ˈjuːsfʊl/: hữu ích
  • Various /ˈveərɪəs/: khác nhau
  • Visible /ˈvɪzəbl/: có thể nhìn thấy
  • Whose /huːz/: có
  • Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng
  • Witty /ˈwɪti/: dí dỏm
  • Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: tuyệt vời

9. Các cấu trúc thông dụng với tính từ

S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì

Ví dụ:

This poem is too long for me to remember (Bài thơ này quá dài đối với tôi để thuộc hết.)
The tea is too hot to to drink (Trà quá nóng để uống.)

S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì

Ví dụ:

This shirt is big enough to fit me. (Chiếc váy đủ lớn để tôi có thể mặc vừa.)
I am rich enough to buy this car. (Tôi đủ giàu để mua chiếc xe ô tô này.)

S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà…

Ví dụ:

The meteor shower was so gorgeous that we watched it all night (Mưa sao băng đẹp đến mức tôi ngắm nhìn nó cả đêm.)
The cake is so hot that I can’t eat it. (Chiếc bánh nóng đến mức tôi không thể ăn nó.)

It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà

Ví dụ:

It was such a gorgeous meteor shower that I watched it all night. (Đó là một trận sao băng đẹp đến mức mà tôi đã ngắm nhìn nó cả đêm.)
It is such a heavy box that I can’t lift it. (Đó là một chiếc hộp nặng đến mức tôi không thể nâng nó lên.)

S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào

Ví dụ:

I find it difficult to make friends with a stranger. (Tôi thất việc kết bạn với người lạ rất khó.)
I find it interesting to read science books. (Tôi thấy việc đọc sách khoa học rất thú vị.)

It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì

Ví dụ:

It is difficult for us to buy a house in the city. (Thật là khó cho chúng tôi để mua nhà ở thành phố.)
It is impossible for me to finish this project in 2 hours. (Thật là bất khả thi để hoàn thành dự án này trong 2 giờ.)

S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào

Ví dụ:

The news makes him happy. (Tin tức khiến anh ta vui vẻ.)
The children made me angry (Lũ trẻ khiến tôi tức giận.)

10. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. I thought the robot was an ________ toy.

A. Interested B. Interesting

2. It was very ________ not to get the job.

A. Depressing B. Depressed

3. She was exceptionally ________ at Joanne’s behavior.

A. Annoying B. Annoyed

4. She thought the program on wildlife was ________. She was absolutely ________.

A. Fascinating/fascinated B. Fascinated/fascinating

C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated

5. school / a / modern / big / brick

A. a big modern brick school B. a modern big brick school

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc

I hate being around Linh, he is _______. (friendly)
The stock market crash of 1929 left my great grandfather _______. (penny)
She has a class at 7:30 a.m. but she is always _______. (sleep)
I think they should try something else. That strategy seems way too _______. (risk)
When you work at a nuclear power plant, you have to be extremely _______. (care)

Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa

Average family size has increased from the Victorian era.
The riches in America are becoming richer and richer.
In 1872, the first long-distance telephone line between New York and Chicago was formally opening.
Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.

Bài tập 4: Sắp xếp theo đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh

a metal box (black/ small)
a big cat (fat/ yellow)
a/ an little village (old/ lovely)
long hair (yellow/ beautiful)
an / a old painting (interesting/ English)

Bài tập 5: Chọn từ chính xác để điền vào câu

My brother dances the Tango ________ (beautiful / beautifully)
My family planned their trip to HCM city very ________ (careful / carefully)
Lan painted the kitchen very ________ (bad / badly)
My sister speaks very ________ (quiet / quietly)
Turn the stereo down. It’s too ________ (loud / loudly)
She skipped ________ down the road to school. (Happy / happily)
She drives too ________ (fast / well)
I know the road ________ (good/well)
My brother plays the guitar ________ (terrible / terribly)
We’re going camping tomorrow so we have to get up ________ (early /soon)

Đáp án

Bài tập 1:

1 – B, 2 – A, 3 – B, 4 – A, 5 – A

Bài tập 2:

unfriendly
penniless
sleepy
risky
careful

Bài tập 3:

from => since
The riches => The rich
Opening => opened
Potassium enough => enough potassium
Became => have become/ become

Bài tập 4:

a small black metal box
a big fat yellow cat
a lovely little old village
beautiful long yellow hair
an interesting old English painting

Bài tập 5:

beautiful
careful
bad
quiet
loud
happily
fast
well
terrible
early

Phía trên là toàn bộ thông tin về tính từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho qua quá trình tự học tiếng Anh của mình. Nếu bạn cần bổ sung kỹ năng giao tiếp, tham khảo các khoá học tiếng Anh giao tiếp online 1-1 tại Freetalk English ngay nhé.

Xem thêm:

Form DK bài viết

ĐĂNG KÝ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ & HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *