200+ trạng từ không có đuôi -LY trong Tiếng Anh phổ biến nhất

200+ trạng từ không có đuôi -LY trong Tiếng Anh phổ biến nhất
5/5 - (1 bình chọn)

Có rất nhiều trạng từ không có đuôi -LY trong tiếng Anh. Cùng Freetalk English tổng hợp 200+ trạng từ không có đuôi -LY trong Tiếng Anh được sử dụng hàng ngày qua bài viết dưới đây.

200+ trạng từ không có đuôi -LY trong Tiếng Anh phổ biến nhất

1.now/naʊ/bây giờ
2.well/wɛl/tốt
3.just/ʤʌst/vừa mới
4.also/ˈɔːlsəʊ/cũng
5.very/ˈvɛri/rất
6.even/ˈiːvən/ngay cả
7.on/ɒn/trên
8.down/daʊn/dưới, xuống
9.back/bæk/quay lại, ở sau
10.there/ðeə/ở đây
11.still/stɪl/vẫn
12.here/hɪə/ở đây
13.too/tuː/quá
14.however/haʊˈɛvə/tuy nhiên
15.again/əˈgɛn/lặp lại
16.in/ɪn/trong
17.most/məʊst/gần như
18.over/ˈəʊvə/quá, hơn
19.as/æz/như là
20.never/ˈnɛvə/không bao giờ
21.away/əˈweɪ/xa, ra xa
22.off/ɒf/ở xa, từ
23.about/əˈbaʊt/về
24.always/ˈɔːlweɪz/luôn luôn
25.rather/ˈrɑːðə/hơn
26.quite/kwaɪt/khá
27.right/raɪt/bên phải, đúng
28.much/mʌʧ/nhiều
29.often/ˈɒf(ə)n/thường xuyên
30.yet/jɛt/chưa
31.perhaps/pəˈhæps/có lẽ
32.already/ɔːlˈrɛdi/rồi, đã … rồi
33.far/fɑː/xa
34.later/ˈleɪtə/sau đó
35.almost/ˈɔːlməʊst/hầu hết
36.together/təˈgɛðə/cùng nhau
37.least/liːst/cuối cùng
38.less/lɛs/ít hơn
39.once/wʌns/1 lần
40.ever/ˈɛvə/chẳng bao giờ
41.today/təˈdeɪ/hôm nay
42.all/ɔːl/tất cả
43.enough/ɪˈnʌf/đủ
44.therefore/ˈðeəfɔː/bởi vậy
45.either/ˈaɪðə/cũng
46.around/əˈraʊnd/xung quanh
47.thus/ðʌs/như thế, do đó
48.sometimes/ˈsʌmtaɪmz/thỉnh thoảng
49.else/ɛls/khác, cái khác
50.soon/suːn/sớm
51.yesterday/ˈjɛstədeɪ/hôm qua
52.long/lɒŋ/dài
53.indeed/ɪnˈdiːd/thật, quả nhiên
54.home/həʊm/ở nhà
55.instead/ɪnˈstɛd/thay vào đó
56.little/ˈlɪtl/ít
57.further/ˈfɜːðə/thêm
58.better/ˈbɛtə/tốt hơn
59.before/bɪˈfɔː/trước đó
60.round/raʊnd/xung quanh
61.forward/ˈfɔːwəd/phía trước
62.please/pliːz/làm ơn
63.along/əˈlɒŋ/cùng với
64.anyway/ˈɛnɪweɪ/dù thế nào
65.maybe/ˈmeɪbiː/có lẽ
66.apart/əˈpɑːt/tách rời
67.though/ðəʊ/mặc dù
68.above/əˈbʌv/bên trên
69.through/θruː/thông qua
70.tomorrow/təˈmɒrəʊ/ngày mai
71.like/laɪk/giống như
72.below/bɪˈləʊ/dưới, phía dưới
73.otherwise/ˈʌðəwaɪz/trái lại, nếu không thì
74.ahead/əˈhɛd/đằng trước
75.best/bɛst/tốt nhất
76.alone/əˈləʊn/1 mình
77.nevertheless/ˌnɛvəðəˈlɛs/ấy thế mà, tuy nhiên
78.hard/hɑːd/khó nhọc
79.somewhere/ˈsʌmweə/đâu đó
80.tonight/təˈnaɪt/tối nay

200+ trạng từ không có đuôi -LY trong Tiếng Anh phổ biến nhất

81.straight/streɪt/thẳng
82.twice/twaɪs/2 lần
83.elsewhere/ˈɛlsˈweə/nơi khác
84.under/’ʌndə/phía dưới
85.neither/ˈnaɪðə/không, cũng không
86.outsideˌ/aʊtˈsaɪd/bên ngoài
87.etc/ɪtˈsɛtrə/vân vân
88.pretty/ˈprɪti/khá
89.inside/ɪnˈsaɪd/bên trong
90.e.g./iː.ʤiː./ví dụ
91.meanwhile/ˈmiːnˈwaɪl/trong khi
92.hence/hɛns/từ đây, kể từ hôm nay
93.somewhat/ˈsʌmwɒt/1 chút, có phần
94.afterwards/ˈɑːftəwədz/sau cùng
95.somehow/ˈsʌmhaʊ/bằng cách nào đó
96.moreover/mɔːˈrəʊvə/hơn nữa
97.fast/fɑːst/nhanh
98.late/leɪt/muộn
99.anywhere/ˈɛnɪweə/bất cứ nơi nào
100.abroad/əˈbrɔːd/ở nước ngoài
101.aside/əˈsaɪd/1 bên
102.by/baɪ/bên cạnh
103.across/əˈkrɒs/ở bên kia
104.behind/bɪˈhaɪnd/phía sau
105.altogether/ˌɔːltəˈgɛðə/hoàn toàn, tất cả
106.everywhere/ˈɛvrɪweə/khắp nơi
107.whenever/wɛnˈɛvə/bất cứ khi nào
108.furthermore/ˈfɜːðəˈmɔː/thêm nữa, hơn thế nữa
109.since/sɪns/kể từ khi, vì
110.any/ˈɛni/bất cứ
111.thereby/ˈðeəˈbaɪ/do đó, bằng cách ấy
112.deep/diːp/sâu
113.upstairs/ˌʌpˈsteəz/trên lầu
114.nowhere/ˈnəʊweə/không nơi nào
115.wherever/weərˈɛvə/bất cứ đâu
116.past/pɑːst/đi qua, băng qua
117.whereby/weəˈbaɪ/nhờ đó, qua đó
118.bloody/ˈblʌdi/vô cùng, cực kì
119.forth/fɔːθ/phía trước
120.forever/fəˈrɛvə/mãi mãi
121.backwards/ˈbækwədz/ngược lại, đằng sau
122.faster/ˈfɑːstə/nhanh hơn
123.upwards/ˈʌpwədz/đi lên, về phía trên
124.besides/bɪˈsaɪdz/bên cạnh
125.near/nɪə/gần
126.nowadays/ˈnaʊədeɪz/ngày nay
127.downstairs/ˌdaʊnˈsteəz/dưới lầu
128.hitherto/ˈhɪðəˈtuː/cho tới nay
129.half/hɑːf/1 nửa
130.regardless/rɪˈgɑːdlɪs/bất kể
131.seldom/ˈsɛldəm/hiếm khi
132.thereafter/ðeərˈɑːftə/sau đó, về sau
133.onwards/ˈɒnwədz/xa hơn, phía trước
134.nearby/ˈnɪəbaɪ/gần đó
135.forwards/ˈfɔːwədz/hiển nhiên, phía trước
136.nonetheless/ˌnʌnðəˈlɛs/mặc dù, tuy nhiên
137.within/wɪˈðɪn/trong vòng, không quá
138.overall/ˈəʊvərɔːl/nhìn chung
139.freaking/ˈfriːkɪŋ/cực kì
140.overseas/ˌəʊvəˈsiːz/ở nưới ngoài
141.beyond/bɪˈjɒnd/vượt trên
142.likewise/ˈlaɪkwaɪz/tương tự như, cũng
143.worldwide/ˌwɜːldˈwaɪd/toàn cầu
144.overnight/ˌəʊvəˈnaɪt/qua đêm
145.alike/əˈlaɪk/giống
146.high/haɪ/cao
147.tight/taɪt/chặt
148.after/ˈɑːftə/sau khi
149.aloud/əˈlaʊd/lớn tiếng
150.dead/dɛd/chết
151.doubtless/ˈdaʊtlɪs/không nghi ngờ gì
152.loud/laʊd/ồn ào
153.underneath/ˌʌndəˈniːθ/bên dưới
154.throughout/θru(ː)ˈaʊt/trong suốt (thời gian)
155.sideways/ˈsaɪdweɪz/phía bên đường
156.wide/waɪd/rộng
157.upright/ˈʌpraɪt/thẳng đứng
158.downwards/ˈdaʊnwədz/trở xuống
159.worse/wɜːs/tệ hơn
160.beforehand/bɪˈfɔːhænd/trước

200+ trạng từ không có đuôi -LY trong Tiếng Anh phổ biến nhất

161.halfway/ˌhɑːfˈweɪ/nửa đường
162.opposite/ˈɒpəzɪt/đối diện
163.ashore/əˈʃɔː/trên bờ, vào bờ
164.higher/ˈhaɪə/cao hơn
165.indoors/ˌɪnˈdɔːz/trong nhà
166.underground/ˈʌndəgraʊnd/ngầm
167.short/ʃɔːt/ngắn
168.sometime/ˈsʌmtaɪm/thỉnh thoảng
169.sure/ʃʊə/chắc chắn
170.overhead/ˈəʊvɛhɛd/trên đầu
171.parallel/ˈpærəlɛl/song song
172.without/wɪˈðaʊt/không có
173.left/lɛft/bên trái
174.inland/ˈɪnlənd/trong đất liền
175.double/ˈdʌbl/gấp đôi
176.wrong/rɒŋ/sai
177.beneath/bɪˈniːθ/ở dưới
178.alongside/əˈlɒŋˈsaɪd/bên cạnh
179.downhill/ˌdaʊnˈhɪl/xuống dốc, suy yếu
180.anymore/ˌɛniˈmɔː/không nữa
181.extra/ˈɛkstrə/quá, cực kì
182.hereby/ˈhɪəˈbaɪ/nơi đây, bằng cách này
183.quick/kwɪk/nhanh
184.outdoors/ˌaʊtˈdɔːz/ngoài trời
185.notwithstanding/nɒtwɪθˈstændɪŋ/tuy nhiên
186.worst/wɜːst/tệ nhất
187.fair/feə/công bằng, thành thật
188.uphill/ˌʌpˈhɪl/lên dốc
189.solo/ˈsəʊləʊ/1 mình, đơn độc
190.underwater/ˈʌndəˈwɔːtə/dưới nước
191.thick/θɪk/dày, khít
192.hereafter/hɪərˈɑːftə/sau này, dưới đây
193.wild/waɪld/cuồng nhiệt
194.someday/ˈsʌmˌdeɪ/1 ngày nào đó
195.vice-versa/vaɪs-ˈvɜːsə/ngược lại
196.afterward/ˈɑːftəwəd/về sau
197.more or less/mɔːr ɔː lɛs/xấp xỉ
198.nonstop/ˈnɒnˈstɒp/không ngừng
199.freelance/ˈfriːˌlɑːns/tự do
200.only/ˈəʊnli/chỉ có

Xem thêm:

Form DK bài viết

ĐĂNG KÝ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ & HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *