99+ từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực, nấu ăn
Ẩm thực và nấu ăn vẫn là chủ đề quen thuộc và yêu thích của tất cả mọi người. Cùng FreeTalk English điểm qua 99+ từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực, nấu ăn được sử dụng hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức sơ chế nguyên liệu
Defrost /ˌdiːˈfrɒst/ (v): rã đông
Wash /wɑːʃ/ (v): rửa
Measure /ˈmeʒ.ɚ/ (v): đo lường
Break /breɪk/ (v): bẻ ra thành miếng nhỏ
Chop /tʃɑːp/ (v): cắt thành miếng nhỏ
Slice /slaɪs/ (v): cắt thành lát
Mince /mɪns/ (v): băm hoặc xay nhuyễn
Peel /piːl/ (v): lột vỏ, gọt vỏ (trái cây hoặc rau củ)
Crush /krʌʃ/ (v): giã nhỏ, băm nhỏ
Mash /mæʃ/ (v): nghiền
Dice /daɪs/ (v): thái hạt lựu
Marinate /ˌmer.əˈneɪd/ (v): ướp
Soak /soʊk/ (v): ngâm
Knead /niːd/ (v): nhồi, nhào bột
Grate /ɡreɪt/ (v): bào, mài, xát
Whisk /wɪsk/ (v) or beat /biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục (như đánh trứng)
Strain /streɪn/ (v): lược
Add /æd/ (v): thêm vào
Stuff /stʌf/ (v): nhồi (nhân bánh…)
Mix /mɪks/ (v): trộn, hòa lẫn
Melt /melt/ (v): làm tan chảy
Spread /spred/ (v): phủ, phết
Squeeze /skwiːz/ (v): vắt
Preheat /ˌpriːˈhiːt/ (v): đun nóng nguyên liệu trước
Từ vựng tiếng Anh về cách thức nấu
Barbecue /ˈbɑːr.bə.kjuː/ (v): nướng bằng vỉ nướng và than
Washing-up liquid /ˌwɑː.ʃɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ (n): nước rửa bát
Boil /bɔɪl/ (v): nấu sôi hoặc luộc
Pour /pɔːr/ (v): rót, đổ (chất lỏng) từ nơi này sang nơi khác
Bake /beɪk/ (v): nướng bằng lò, đút lò
Stir-fry /ˈstɝː.fraɪ/ (v): xào, đảo nhanh với dầu nóng
Fry /fraɪ/ (v): chiên, rán
Deep-fry /ˌdiːpˈfraɪ/ (v): chiên ngập dầu
Grease /ɡriːs/ (v): trộn với dầu, bơ hoặc mỡ
Cut /kʌt/ (v): cắt
Carve /kɑːrv/ (v): thái thành lát mỏng
Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng; (v): làm nóng bằng lò vi sóng
Sauté /sɔːˈteɪ/ (v): xào, rán với dầu hoặc mỡ đến khi nguyên liệu ngả màu
Roast /roʊst/ (v): quay
Steam /stiːm/ (v): hấp cách thủy
Grill /ɡrɪl/ (v): nướng
Layer /ˈleɪ.ɚ/ (v): sắp nguyên liệu theo từng lớp, theo tầng
Simmer /ˈsɪm.ɚ/ (v): ninh nhỏ lửa
Stir /stɝː/ (v): khuấy
Taste teɪst/ (v): nêm, nếm
Broil /brɔɪl/ (v): hun nóng
Dip /dɪp/ (v): nhúng
Từ vựng tiếng Anh về trạng thái, mùi vị món ăn
Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon tuyệt, rất ngon
Hot /hɑːt/: Nóng, cay
Disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/: Gớm, kinh khủng
Under-cooked/ˈʌndər kʊkt/: Chưa thật chín, tái
Sour /ˈsaʊər/: Chua
Stale /steɪl/: Ôi, thiu
Mild /maɪld/: Nhẹ ( mùi )
Poor /pɔːr/: Chất lượng kém
Spicy /ˈspaɪsi/: Cay
Bland /blænd/: Nhạt nhẽo
Tasty /ˈteɪsti/: Ngon, đầy hương vị
Salty /ˈsɔːlti/: Có muối, mặn
Sweet /swiːt/: Ngọt, có mùi thơm
Over-cooked /ˌəʊvəˈkʊkt/: Nấu quá lâu, nấu quá chín
Tough /tʌf/: Dai, khó cắt, khó nhai
Tender /ˈtendər/: Không dai, mềm
Mouldy /ˈmoʊldi/: Bị mốc, lên meo
Rotten /ˈrɑːtn/: Thối rửa, đã hỏng
Fresh /freʃ/: Tươi, tươi sống
Để mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp về nấu ăn một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy học tập thường xuyên và hàng ngày bạn nhé.
Xem thêm:
- 100+ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình cơ thể, tính cách con người
- 60+ mẫu câu giao tiếp Tiếng anh theo chủ đề thông dụng, phổ biến nhất