Các ngôi trong tiếng Anh, cách sử dụng, cách chia ngôi cực đơn giản

Các ngôi trong tiếng Anh, cách sử dụng, cách chia ngôi cực đơn giản

Rate this post

Bạn đã biết tất tần tật về cách sử dụng, cách chia ngôi trong tiếng Anh chưa. Nếu chưa hãy cùng Freetalk English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

1. Khái niệm các ngôi chủ ngữ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các ngôi chính là cách gọi rút gọn của các đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô hoặc chỉ ngôi. Chúng được sử dụng trong câu để thay thế cho người, sự vật ở câu đằng trước. Mục đích của việc này là để tránh việc trùng lặp.

Các ngôi trong tiếng Anh có thể thay thế vị trí chủ ngữ và tân ngữ. Chúng được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ:

Lam is my new friend. She is Canadian -> “She” là thay thế của “Lam”.
(Lam là bạn mới của tôi. Cô ấy là người Canada)

The weather is cool. I love it. -> “It” thay thế cho tân ngữ “The weather”.
(Thời tiết thì mát mẻ. Tôi thích nó)

Các ngôi trong tiếng Anh, cách sử dụng, cách chia ngôi cực đơn giản

2. Các ngôi trong tiếng Anh và cách sử dụng

Không chỉ một, trong tiếng Anh có ba loại ngôi mà chúng ta cần phải phân biệt rõ.

2.1. Các ngôi

Trong tiếng Anh có tất cả ba ngôi chúng ta cần nhớ: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Chúng ta sẽ tìm hiểu từng ngôi trong bảng các ngôi trong tiếng Anh dưới đây:

2.2. Cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh

Ngôi thứ nhất (I, we) được dùng để chỉ bản thân người nói trong cuộc đối thoại.
Ví dụ: I like watching TV.

(Tôi thích xem TV)

Ngôi thứ hai (You) để chỉ người đối diện, người nghe.
Ví dụ: How are you?

(Bạn khỏe không?)

Ngôi thứ ba (He, she, it) để nhắc đến người không có mặt tại thời điểm đang nói.
Ví dụ: He is very tall.

(Anh ta rất là cao)

3. Cách chia ngôi trong tiếng Anh

Các ngôi trong câu ở vị trí khác nhau sẽ được chia theo đúng dạng của nó.

4. Cách chia động từ theo ngôi

Các đại từ khác nhau sẽ được chia khác nhau trong từng thì, từng trường hợp xác định.

4.1. Với động từ “to be”

Ở hiện tại:

  • Ngôi thứ nhất số ít: Am
  • Ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba số nhiều: Are
  • Ngôi thứ ba số ít: Is

Ở quá khứ:

Ngôi thứ nhất số ít, ngôi thứ ba số ít: Was
Ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba số nhiều: Were

4.2. Với động từ thường

Ở hiện tại:

Ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba số nhiều: Dạng nguyên thể
Ngôi thứ ba số ít: Thêm “s” hoặc “es” đằng sau động từ

Ở quá khứ: Các ngôi đều thêm “ed” sau động từ.

Các ngôi trong tiếng Anh, cách sử dụng, cách chia ngôi cực đơn giản

5. Một số lưu ý về các ngôi trong tiếng Anh

Những ngôi số nhiều có thể đi kèm danh từ ngay sau nó để bổ nghĩa.
Ví dụ: We students are learning English in class.

(Học sinh chúng tôi đang học tiếng Anh trong lớp học)

Các đại từ she, he có thể chỉ vật nuôi.
Ví dụ: I have a cat. She is very beautiful.

(Tôi có một chú mèo. Cô mèo ấy rất xinh đẹp)

We, you, they có thể đi cùng both, all.
Ví dụ: You all go swimming.

(Tất cả các bạn đều đi bơi)

6. Bài tập và đáp án

Để củng cố lý thuyết đã học trong bài ngày hôm nay, mời các bạn cùng làm một số bài tập về các ngôi trong tiếng Anh.

Bài tập 1: Điền đại từ chính xác để hoàn thành câu dưới đây

1. ……asked Ms Hy, my math teacher, what the best answer was and……said this is B.

2. Hi John! Are……still coming swimming with us tomorrow?

3. My dad studied science at university. …… says……was a really interesting course.

4. Minh, do…… think…… should all bring some tea with us to your date?

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. You and Mai ate all of the chocolate by _______.

A. yourselves

B. himself

C. themselves

D. yourself

2. What is _______your address?

A. you

B. your

C. yours

D. all are right

3. Where are _______ parents now?

A. your

B. you

C. yours

D. A and B are right

4. Here is a postcard from _______ friend Mya.

A. me

B. mine

C. my

A. all are right

5. She lives in China now with _______ uncle.

A. she

B. her

C. hers

D. A and b are right

Bài tập 3: Điền đại từ để hoàn thiện đoạn văn sau:

Hi everyone, my name is Lam. I will introduce my family. ….. the family has 3 people: …. father, … mother, and me. My father is a teacher. … is very busy. My mother is a nurse. And … is very busy too.

Đáp án

Bài tập 1:

1. I – he – it

2. you

3. she – it

4. you – you

Bài tập 2:

1. A

2. B

3. A

4. C

5. B

Bài tập 3:

Our – My – My – He – She

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt Tiếng Anh độc quyền của

Kiểm tra Tiếng Anh MIỄN PHÍ ngay
với chuyên gia độc quền của