Giới từ chỉ thời gian là gì? Vị trí và cách sử dụng giới từ đúng chuẩn

Giới từ chỉ thời gian là gì? Vị trí và cách sử dụng giới từ đúng chuẩn

Rate this post

Giới từ chỉ thời gian là những giới từ đi kèm với các mốc thời gian, khoảng thời gian. Tuy không có quá nhiều các từ khác nhau nhưng người học lại rất dễ nhầm lẫn. Cùng Freetalk English tìm hiểu tất tần tật về vị trí, cách sử dụng giới từ chỉ thời gian qua bài viết sau.

1. Khái niệm giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian là những giới từ đi cùng các từ chỉ mốc thời gian, khoảng thời gian,… để nói về thời điểm xảy ra sự việc được nhắc tới trong câu. Chúng có tác dụng làm rõ ý nghĩa về mặt thời gian cho sự việc được nhắc đến trong câu.

Những giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh có thể là các từ đơn lẻ, có thể là các cụm từ đi kèm. Chúng được dùng trong các cấu trúc khác nhau, tìm hiểu ngay trong các cấu trúc dưới đây.

Giới từ chỉ thời gian là gì? Vị trí và cách sử dụng giới từ đúng chuẩn

2. Cách dùng giới từ chỉ thời gian

Trong tiếng Anh mỗi giới từ chỉ thời gian sẽ đi với một cụm thời gian khác nhau. Cần tìm hiểu về cách sử dụng của mỗi giới từ để áp dụng đúng trường hợp.

2.1. Giới từ In

Thường đứng trước các tháng, năm.

Ví dụ: in January, in October, in 1990, in 2002,…

I bought a new dress in January.
(Tôi đã mua một chiếc váy mới vào tháng 1)

I was born in 2002.
(Tôi sinh ra vào năm 2002)

She went to the beach in 2016 and saw him.
(Cô ấy đã đến bãi biển vào năm 2016 và đã gặp được anh ấy)

Thường đứng trước các mùa trong năm.

Ví dụ: in the summer, in the winter,…

She often goes swimming in the summer.
(Cô ấy thường xuyên đi bơi vào mùa hè)

I will meet him in the spring.
(Tôi sẽ gặp anh ấy vào mùa xuân)
Thường đứng trước một buổi trong ngày, một khoảng thời gian,…

Ví dụ: in the morning, in the afternoon, in the evening, in three days, in 5 minutes,…

She always wakes up early in the morning.
(Cô ấy luôn dậy rất sớm vào buổi sáng)

We will be ready in 5 minutes.
(Chúng tôi sẽ sẵn sàng trong 5 phút nữa)

Giới từ chỉ thời gian là gì? Vị trí và cách sử dụng giới từ đúng chuẩn

2.2. Giới từ On

On + Ngày + Tháng
Ví dụ: On 2nd July, On the 1st of January,…

On + Ngày + một buổi trong ngày
Ví dụ: On Monday afternoon, on Tuesday morning,…

Thường đứng trước một dịp đặc biệt.
Ví dụ:

My friend gave me a sweater on my birthday.
(Bạn tôi tặng cho tôi một chiếc áo vào ngày sinh nhật)

I go to the park on holiday.
(Tôi đến công viên vào ngày nghỉ)

2.3. Giới từ At

Thường đứng trước giờ, thời gian trong ngày
Ví dụ: at 6 o’clock, at 6:30, at noon, at night, at midnight, at weekend, at lunchtime, at dinnertime, at breakfast time,…

Thường đứng trước các ngày lễ trong năm
Ví dụ: at Christmas, at Easter,…

2.4. Một số giới từ khác

Giới từ for: Thường chỉ những hành động trong 1 khoảng thời gian
Ví dụ: For 2 days, for 3 days,…

Giới từ Since: Để chỉ mốc thời gian
Ví dụ: since tomorrow, since 2002,…

Giới từ until/till: Chỉ cho đến thời gian nào đó
Ví dụ: Till the end, until I come,…

Giới từ after, before: Muộn hơn hoặc sớm hơn một khoảng thời gian nào đó
Ví dụ: after lunch, before Tet holiday,…

Cụm giới từ From…to: Một khoảng thời gian xác định
Ví dụ: from Friday to Saturday (Từ thứ 6 tới thứ 7),…

Lưu ý: Không được sử dụng các giới từ chỉ thời gian như in, on, at trước các từ every, last,…

Giới từ chỉ thời gian là gì? Vị trí và cách sử dụng giới từ đúng chuẩn

3. Vị trí của giới từ trong câu

Các giới từ in, on, at chỉ thời gian và có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau. Giống như giới từ thông thường, chúng thường đứng ở các vị trí:

  • Giới từ thường đứng ở sau động từ “to be” và ở trước danh từ.
  • Giới từ cũng có thể đứng ở cuối câu và kết thúc câu.
  • Đứng sau động từ, tính từ.
  • Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

4. Một số loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều các giới từ khác nhau. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến nhất:

  • Giới từ chỉ địa điểm: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
  • Giới từ chỉ chuyển động của sự vật: across, along,…
  • Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: to, for, in order to, so as to (để)
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of, owing to + Ving/ Noun (vì, bởi vì),…
  • Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện: with (bằng), by (bằng, bởi),…
  • Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)

Giới từ chỉ thời gian là gì? Vị trí và cách sử dụng giới từ đúng chuẩn

5. Bài tập và đáp án

Chúng ta đã tìm hiểu về những giới từ chỉ thời gian, hiểu cách sử dụng của nó. Để củng cố kiến thức, bạn hãy thực hành làm bài tập giới từ chỉ thời gian bên dưới đây.

5.1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây

1. The children are playing ……………

A. out B. outside C. at D. in

2. January comes……..February.

A. before B. after C. from D. against

3. There is a clock………the wall in English class.

A. near B. across C. on D. at

4. Where is my mother? She is sitting………me.

A. on B. under C. between D. next to

5. We’re studying………Ha Noi University.

A. at B.in C.of D. from

6. There are 30 students…….my class.

A. inside B. in C. at D. over

7. My pen is…….the books and the table.

A. among B. down C. up D. between

8. I saw a mouse……the room.

A. among B. between C. in D. behind

9. My house is……to the school.

A. close B. near C. opposite D. across

10. We come…… China.

A.in B. above C. from D. below

Bài tập 2: Điền giới từ chính xác vào chỗ trống dưới đây

1. The train leaves ………… tomorrow afternoon ………… 6:00 pm.

2. I love going skiing ………… February.

3. We met at the restaurant ………… 8 pm.

4. The class is ………… 9 am………… Wednesday mornings.

5. I like to drink tea ………… the morning and milk ………… the afternoon.

Bài tập 3: Chọn giới từ trong ngoặc để hoàn thành câu

1. (At/In/On)……………… the picture, I can see a girl (at/in/on)……………… a bedroom.

2. There is a dish full of vegetables……………… (at/in/on) the worktop.

3. The girl is standing ……………… (behind/in front of/across) her son and daughter.

4. He is holding a vase ……………… (at/in/on) her hand.

5. His son and his daughter are sitting ……………… (at/in/on) the worktop smiling ……………… (at/in/on) each other.

5.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. B, 2. B, 3. C, 4. D, 5. A, 6. B, 7. D, 8. D, 9. A, 10. C

Bài tập 2:

1. – / at

2. in

3. at

4. at /on

5. in / in

Bài tập 3:

1. In / in

2. on

3. in front of

4. in

5. at / at

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt Tiếng Anh độc quyền của

Kiểm tra Tiếng Anh MIỄN PHÍ ngay
với chuyên gia độc quền của